TỔNG SỐ PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
ML01020
|
Triết link vào dafabet Mác - Lê nin
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
2
|
4
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Political economy of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
3
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to Laws
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
4
|
1
|
MT02038
|
Môi trường và con người
|
Ecological Environment
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
5
|
1
|
PKT01003
|
Nguyên lý kinh tế vi mô và vĩ mô
|
Principles of Macro and Micro - Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
6
|
1
|
TH01009
|
Tin link vào dafabet đại cương
|
Information Technology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
7
|
1
|
MT01002
|
Hóa hữu cơ
|
Organic Chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
8
|
1
|
TH01007
|
Xác suất - Thống kê
|
Probability and Statistics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
9
|
1
|
ML01007
|
Xã hội link vào dafabet đại cương
|
Basic Sociology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
10
|
1
|
MT02033
|
Vi sinh vật đại cương
|
Basic Microbiology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
11
|
1
|
CP02005
|
Hóa sinh đại cương
|
General Biochemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
12
|
1
|
NH02001
|
Thực vật link vào dafabet
|
Botany
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
|
13
|
4
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa link vào dafabet
|
Socialism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
14
|
4
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
15
|
2
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
16
|
2
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
17
|
4
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
18
|
3
|
SN03009
|
Tiếng Anh chuyên ngành Nông link vào dafabet
|
English for Agronomy
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 2
|
SN0103
|
TỔNG SỐ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
QL02048
|
Đất và phân bón
|
Soil and fertilizer
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
KQ03201
|
Quản lý kinh tế hộ và trang trại
|
Farm and Household Management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
3
|
1
|
NH02003
|
Sinh lý thực vật
|
Plant physiology
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
|
4
|
1
|
NH02004
|
Di truyền thực vật đại cương
|
General plant genetics
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
|
5
|
1
|
NH02030
|
Canh tác link vào dafabet
|
Cultivation Science
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
6
|
1
|
NH02037
|
Côn trùng đại cương
|
General Etomology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
7
|
1
|
NH02038
|
Bệnh cây đại cương
|
Introduction to Plant pathology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
8
|
1
|
NH02005
|
Phương pháp thí nghiệm
|
Methods Experimental
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
9
|
2
|
QL02041
|
Tưới tiêu trong Nông nghiệp
|
Irrigation and drainage
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
10
|
2
|
CD00004
|
Máy Nông nghiệp
|
Farming Machine
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
11
|
2
|
NH03004
|
Thuốc BVTV
|
Pesticides
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
Bênh cây đại cương, Côn trùng đại cương
|
NH02038; NH02037
|
TỔNG SỐ PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
|
|
|
|
|
|
1
|
2
|
NH03080
|
Hoa cây cảnh đại cương
|
General Flower and ornamental crops
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
2
|
2
|
NH03072
|
Cây lương thực đại cương
|
General food crops
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
3
|
2
|
NH03070
|
Cây rau đại cương
|
General vegetable crops
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
4
|
2
|
NH03046
|
Nguyên lý và phương pháp chọn giống cây trồng
|
Principles and methods of plant breeding
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
5
|
2
|
NH03074
|
Cây công nghiệp đại cương
|
General industrial crops
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
6
|
2
|
NH03025
|
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)
|
Integrated pest management (IPM)
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
7
|
2
|
NH03064
|
Hệ thống Nông nghiệp
|
Agricultural systems
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
8
|
2
|
CP03077
|
Công nghệ sau thu hoạch sản phẩm cây trồng
|
Postharvest handling of plant products
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
9
|
2
|
NH03057
|
Dâu tằm
|
Sericulture
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
10
|
2
|
NH03056
|
Nuôi ong mật
|
Apiculture
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
11
|
2
|
NH03058
|
Cây ăn quả đại cương
|
General fruit trees
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
12
|
2
|
NH03016
|
Cây dược liệu đại cương
|
General medicinal plants
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
13
|
2
|
NH03055
|
Khuyến nông
|
Agricultural Extension
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
14
|
2
|
NH03120
|
Cây lương thực chuyên khoa
|
Specialized food crops
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
Cây lương thực đại cương
|
NH03072
|
15
|
2
|
NH03075
|
Cây công nghiệp chuyên khoa
|
Specialized industrial crops
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
16
|
2
|
NH03071
|
Cây rau chuyên khoa
|
Specialized vegetable crops
|
2
|
1
|
1
|
BB
|
|
|
17
|
2
|
NH03076
|
Cây ăn quả chuyên khoa
|
Fruit crops
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
18
|
3
|
NH03118
|
Rèn nghề: Thực hành Sản xuất Cây lương thực
|
Practical Food crops Production
|
2
|
0
|
2
|
BB
|
|
|
19
|
3
|
NH03119
|
Rèn nghề: Thực hành Sản xuất Cây công nghiệp và cây thuốc
|
Practical industrial crops and medical plant production
|
2
|
0
|
2
|
BB
|
|
|
20
|
3
|
NH04001
|
TTNN: TT về Cây lương thực
|
Internship on Food Crop production
|
4
|
0
|
4
|
BB
|
|
|
21
|
3
|
NH04002
|
TTNN: TT về Cây công nghiệp và cây thuốc
|
Internship on Industrial and Medical Plant production
|
4
|
0
|
4
|
BB
|
|
|
22
|
2
|
NH03063
|
Sinh lý thực vật ứng dụng
|
Applied plant physiology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
Sinh lý thực vật
|
NH02003
|
23
|
2
|
NH03081
|
Hoa Cây cảnh chuyên khoa
|
Specific Flower and ornamental crops
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
24
|
2
|
NH03034
|
Nguyên lý sản xuất cây thức ăn gia súc
|
Principles of Forage and Feed crop production
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
25
|
3
|
NH03125
|
Rèn nghề: Thực hành Sản xuất giống cây trồng
|
Practical Plant Breeding
|
2
|
0
|
2
|
BB
|
|
|
26
|
3
|
NH03121
|
Rèn nghề: Thực hành Sản xuất Rau hoa quả
|
Practical horticulture
|
2
|
0
|
2
|
BB
|
|
|
27
|
3
|
NH04003
|
TTNN: TT về Rau hoa quả
|
Internship on Horticulture
|
6
|
0
|
6
|
BB
|
|
|
28
|
2
|
NH03047
|
Sản xuất giống và công nghệ hạt giống
|
Seed production and technology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
29
|
2
|
NH02002
|
Đa dạng sinh link vào dafabet thực vật
|
Plant Biodiversity
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
30
|
2
|
NH02036
|
Cỏ dại và biện pháp phòng trừ
|
Weeds and their Control Methods
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
31
|
2
|
NH03128
|
Côn trùng chuyên khoa
|
Specialized Entomology
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
32
|
2
|
RQ02025
|
Nguyên lý sản xuất Rau Hoa Quả trong nhà có mái che
|
Principles of Greenhouse crop production
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
33
|
2
|
NH03129
|
Bệnh cây chuyên khoa
|
Specialized Plant Pathology
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
34
|
2
|
RQ03040
|
Nông nghiệp hữu cơ
|
Organic Farming
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
35
|
3
|
NH04999
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
Undergradurate thesis of crop science
|
10
|
0
|
10
|
BB
|
|
|