1
|
1
|
Tiếng anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
-
|
0
|
1
|
2
|
Quản trị link dafabet
|
KQ01211
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
3
|
Triết link dafabet Mác - Lênin
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Xác suất - Thống kê
|
TH01007
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Tin link dafabet đại cương
|
TH01009
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
8
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
9
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
-
|
2
|
2
|
10
|
Tâm lý quản lý
|
KQ01217
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
11
|
Cơ sở dữ liệu
|
TH02001
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
2
|
12
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
KT02006
|
3
|
3
|
0
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
2
|
BB
|
2
|
13
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa link dafabet
|
ML01020
|
2
|
BB
|
2
|
14
|
Luật kinh tế
|
ML03027
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
15
|
Marketing căn bản
|
KQ02106
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
16
|
Giáo dục thể chất
(Chọn 2 trong 9 HP: Điền kinh,
Thể dục Aerobic, Bóng đá,
Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông,
Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi)
|
GT01017/ GT01018/ GT01019/ GT01020/ GT01021/ GT01022/ GT01023/ GT01014/ GT01015
|
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
17
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết
(Chọn 3 trong 10 link dafabet phần,
mỗi link dafabet phần 30 tiết:
Kỹ năng giao tiếp,
Kỹ năng lãnh đạo,
Kỹ năng quản lý bản thân,
Kỹ năng tìm kiếm việc làm,
Kỹ năng làm việc nhóm,
Kỹ năng hội nhập quốc tế quốc tế,
Kỹ năng khởi nghiệp,
Kỹ năng bán hàng,
kỹ năng thuyết trình,
kỹ năng làm việc với các bên liên quan)
|
KN01001/ KN01002/ KN01003/ KN01004/ KN01005/ KN01006/ KN01007/ KN01008/ KN01008/ KN01010/
|
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
18
|
Thị trường và Giá cả
|
KQ03114
|
3
|
3
|
0
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
2
|
BB
|
2
|
19
|
Đường lối quốc phòng an ninh
của Đảng cộng sản Việt Nam
|
QS01011
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
20
|
Khởi nghiệp
|
KQ01218
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
2
|
21
|
Giao tiếp và đàm phán kinh doanh
|
KQ03102
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
22
|
Chủ nghĩa xã hội khoa link dafabet
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
3
|
23
|
Nguyên lý sản xuất cây trồng
|
NH01003
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
24
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
3
|
BB
|
3
|
25
|
Nguyên lý kế toán
|
KQ02014
|
3
|
3
|
0
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
2
|
BB
|
3
|
26
|
Tài chính tiền tệ
|
KQ02303
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
27
|
Quản trị Marketing
|
KQ03112
|
3
|
3
|
0
|
Marketing căn bản
|
KQ02106
|
2
|
BB
|
3
|
28
|
Kinh tế hợp tác
|
KQ03202
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
29
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
QS01012
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
30
|
Đạo đức kinh doanh và
văn hóa doanh nghiệp
|
KQ03345
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
31
|
Toán kinh tế
|
KT02011
|
3
|
3
|
0
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
2
|
TC
|
4
|
32
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa link dafabet
|
ML01022
|
2
|
BB
|
2
|
4
|
33
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
4
|
34
|
Kế toán quản trị
|
KQ02005
|
3
|
3
|
0
|
|
KQ02014
|
2
|
BB
|
4
|
35
|
Môi trường và lợi thế cạnh tranh của DN
|
MT03066
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
4
|
36
|
Quản lý môi trường
|
MT02011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
4
|
37
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp
|
KQ03301
|
3
|
3
|
0
|
Nguyên lý kế toán
|
KQ02014
|
2
|
BB
|
4
|
38
|
Quản trị doanh nghiệp
|
KQ02209
|
3
|
3
|
0
|
Quản trị link dafabet
|
KQ01211
|
2
|
BB
|
4
|
39
|
Quân sự chung
|
QS01013
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
4
|
40
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
QS01014
|
4
|
0,3
|
3,7
|
|
|
|
PCBB
|
4
|
41
|
Hệ thống kiểm soát nội bộ
|
KQ03322
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
4
|
42
|
Quan hệ công chúng
|
KQ03204
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
43
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
2
|
5
|
44
|
Quản trị nhân lực
|
KQ03213
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
5
|
45
|
Quản lý hành chính về môi trường
|
MT03076
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
46
|
Thực tập giáo trình I
|
KQ04984
|
6
|
6
|
0
|
|
|
|
BB
|
5
|
47
|
Kế toán tài chính
|
KQ03007
|
3
|
3
|
0
|
Nguyên lý kế toán
|
KQ02014
|
2
|
BB
|
5
|
48
|
Tiếng Anh chuyên ngành
Kế toán & Quản trị kinh doanh
|
SN03052
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
5
|
49
|
Quản lý chất lượng sản phẩm
|
KQ03110
|
3
|
3
|
0
|
Quản trị link dafabet
|
KQ01211
|
2
|
TC
|
5
|
50
|
Hành vi tổ chức
|
KQ03380
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
51
|
Quản trị sản xuất vàtác nghiệp
|
KQ03216
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
6
|
52
|
Thực tập giáo trình II
|
KQ04985
|
7
|
7
|
0
|
Thực tập giáo trình I
|
KQ04984
|
2
|
BB
|
6
|
53
|
Phân tích kinh doanh
|
KQ03016
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
6
|
54
|
Sản xuất sạch hơn
|
MT03010
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
55
|
Phương pháp nghiên cứu
khoa link dafabet trong quản trị kinh doanh
|
KQ03217
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
6
|
56
|
Kế hoạch doanh nghiệp
|
KQ03104
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
57
|
Ứng dụng tin link dafabet trong kinh tế
|
KT02043
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Nguyên lý kinh tế
|
KT02003
|
2
|
TC
|
7
|
58
|
Quản trị rủi ro
|
KQ03215
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
7
|
59
|
Quản lý đầu tư kinh doanh
|
KQ03205
|
2
|
2
|
0
|
Quản trị link dafabet
|
KQ01211
|
2
|
BB
|
7
|
60
|
Quản trị hành chính văn phòng
|
KQ03210
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
7
|
61
|
Quản trị chiến lược
|
KQ03207
|
3
|
3
|
0
|
Quản trị link dafabet
|
KQ01211
|
2
|
BB
|
7
|
62
|
Kiểm toán môi trường
|
MT03062
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
63
|
Quản trị bán hàng
|
KQ03329
|
2
|
2
|
0
|
Quản trị link dafabet
|
KQ01211
|
2
|
BB
|
7
|
64
|
Quản trị kênh phân phối
|
KQ03327
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
7
|
65
|
Quản lý kinh tế hộ và trang trại
|
KQ03201
|
2
|
2
|
0
|
Quản trị link dafabet
|
KQ01211
|
2
|
BB
|
7
|
66
|
Quản trị thương hiệu
|
KQ03374
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
67
|
Thị trường chứng khoán
|
KQ03307
|
3
|
3
|
0
|
Tài chính tiền tệ
|
KQ02303
|
2
|
TC
|
8
|
68
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
KQ04998
|
10
|
0
|
10
|
Thực tập giáo trình II
|
KQ03359
|
2
|
BB
|
10 TC thay thế Thực tập tốt nghiệp
|
8
|
69
|
Công tác lãnh đạo trong doanh nghiệp
|
KQ03101
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
8
|
70
|
Chiến lược quảng bá
|
KQ03330
|
2
|
2
|
0
|
Marketing căn bản
|
KQ02106
|
2
|
TC
|
8
|
71
|
Tổ chức kế toán trong doanh nghiệp
|
KQ03019
|
2
|
2
|
0
|
Nguyên lý kế toán
|
KQ02014
|
2
|
TC
|
8
|
72
|
Phân tích báo cáo Kế toán
|
KQ03315
|
2
|
2
|
0
|
Kế toán quản trị
|
KQ02005
|
2
|
TC
|
8
|
73
|
Quản trị danh mục đầu tư
|
KQ03343
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|