1
|
1
|
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 1
|
TH01027
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
0
|
1
|
2
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
1
|
3
|
Phát triển cộng đồng
|
KT01002
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm
|
KT01003
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
1
|
5
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
-
|
1
|
6
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
7
|
Xã hội link vào dafabet đại cương 1
|
ML01007
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
1
|
8
|
Sinh thái môi trường
|
MT01008
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
1
|
9
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
1
|
10
|
Tin học đại cương
|
TH01009
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
2
|
BB
|
2
|
11
|
Triết link vào dafabet Mác-Lênin
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
|
2
|
12
|
Kỹ năng đào tạo người lớn tuổi
|
KT01004
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
2
|
2
|
13
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
2
|
14
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
-
|
2
|
15
|
Nuôi trồng thủy sản đại cương
|
CN03710
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
2
|
BB
|
2
|
16
|
Trồng trọt cơ bản
|
NH03090
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
2
|
17
|
Chăn nuôi cơ bản
|
CN03507
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
2
|
BB
|
2
|
18
|
Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 HP: Điền Kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ Thể thao, Bơi)
|
GT01017/
GT01018/
GT01019/
GT01020/
GT01021/
GT01022/
GT01023/
GT01014/
GT01015/
|
1
|
0
|
1
|
|
|
2
|
PC
BB
|
2
|
19
|
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 2
|
TH01028
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
2
|
20
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10 link vào dafabet phần, mỗi link vào dafabet phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng thuyết trình, Kỹ năng bán hàng, Kỹ năng làm việc với các bên liên quan)
|
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006/
KN01007/
KN01008/
KN01009/
KN01010/
|
|
|
|
|
|
|
PC
BB
|
2
|
21
|
Địa lý kinh tế
|
KT01000
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
TC
|
2
|
22
|
Luật kinh tế
|
ML03027
|
2
|
2
|
0
|
PL đại cương
|
ML01009
|
2
|
TC
|
|
2
|
23
|
Kinh tế Việt Nam
|
KT01001
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
|
3
|
24
|
Tài chính - tiền tệ
|
KQ02303
|
3
|
3
|
0
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
2
|
BB
|
2
|
3
|
25
|
Nghiên cứu và đánh giá nông thôn
|
KT03026
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
3
|
26
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
Triết link vào dafabet Mác-Lênin
|
ML01020
|
2
|
BB
|
3
|
27
|
Chủ nghĩa xã hội khoa link vào dafabet
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
ML01021
|
2
|
BB
|
3
|
28
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
29
|
Đường lối quốc phòng an ninh của Đảng cộng sản Việt nam
|
QS01011
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
PC
BB
|
3
|
30
|
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp
|
KT02005
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|
TC
|
|
3
|
31
|
Ứng dụng tin link vào dafabet trong kinh tế
|
KT02043
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
2
|
TC
|
|
3
|
32
|
Thị trường giá cả
|
KQ03114
|
3
|
3
|
0
|
Marketing căn bản 1
|
KQ03107
|
2
|
TC
|
|
4
|
33
|
Kinh tế phát triển
|
KT03028
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
2
|
4
|
34
|
Bảo quản chế biến đại cương
|
CP03053
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
4
|
35
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa link vào dafabet
|
ML01022
|
2
|
BB
|
4
|
36
|
Thú y cơ bản
|
TY03034
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
4
|
37
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
2
|
BB
|
4
|
38
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
QS01012
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
4
|
39
|
Kinh tế nông thôn
|
KT03017
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
4
|
40
|
Kinh tế lượng căn bản
|
KT02007
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
TC
|
4
|
41
|
Marketing căn bản 1
|
KQ03107
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
TC
|
4
|
42
|
Tài chính nông nghiệp
|
KQ03035
|
2
|
2
|
0
|
Tài chính - tiền tệ
|
KQ02303
|
2
|
TC
|
5
|
43
|
Thống kê ngành nông nghiệp
|
KT03090
|
2
|
2
|
2
|
|
|
2
|
BB
|
2
|
5
|
44
|
Tiếng Anh chuyên ngành cho Kinh tế
|
KT03056
|
2
|
2
|
0
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
2
|
BB
|
5
|
45
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
5
|
46
|
Quân sự chung
|
QS01013
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
PC
BB
|
5
|
47
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
QS01014
|
4
|
0,3
|
3,7
|
|
|
|
PCBB
|
5
|
48
|
Phương pháp khuyến nông
|
KT03015
|
3
|
2
|
1
|
|
|
2
|
BB
|
5
|
49
|
Giới trong phát triển nông thôn
|
KT03030
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
5
|
50
|
Kinh tế link vào dafabet sản xuất
|
KT03040
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
TC
|
5
|
51
|
Kinh tế môi trường
|
KT03008
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
TC
|
5
|
52
|
Cơ khí đại cương
|
CD02522
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
TC
|
6
|
53
|
Marketing nông nghiệp
|
KQ03108
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
2
|
6
|
54
|
Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Phát triển nông thôn
|
KT03092
|
12
|
0
|
12
|
Phát triển cộng đồng
|
KT01002
|
2
|
BB
|
6
|
55
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
KT02009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
6
|
56
|
Bảo vệ thực vật đại cương
|
NH03027
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
TC
|
6
|
58
|
Quản trị kinh doanh nông nghiệp
|
KQ03111
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
TC
|
|
6
|
59
|
Giao tiếp công chúng
|
KT01005
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
2
|
TC
|
|
6
|
60
|
Kinh tế và quản lý lao động
|
KT03012
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
TC
|
|
6
|
61
|
Kinh tế quốc tế
|
KT03005
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
2
|
TC
|
|
7
|
62
|
Tổ chức công tác khuyến nông căn bản
|
KT03102
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
2
|
7
|
63
|
Phát triển nông thôn
|
KT03027
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
7
|
64
|
Xây dựng Chiến lược và kế hoạch phát triển
|
KT03103
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
7
|
65
|
Quản lý dự án phát triển nông thôn
|
KT03032
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
7
|
66
|
Chính sách công
|
KT03021
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
7
|
67
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
KT03057
|
2
|
2
|
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
BB
|
7
|
68
|
Kinh tế nông hộ
|
KT03014
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
BB
|
7
|
69
|
Quy hoạch và bố trí dân cư
|
KT03044
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
TC
|
7
|
70
|
Kinh tế đất
|
KT03011
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
2
|
TC
|
7
|
71
|
Quản lý rủi ro trong nông nghiệp
|
KT03058
|
2
|
2
|
0
|
|
|
2
|
TC
|
|
8
|
72
|
Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Phát triển nông thôn
|
KT04992
|
9
|
0
|
9
|
Phát triển nông thôn
|
KT03027
|
3
|
BB
|
|
8
|
73
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
KT03023
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|
Tự chọn thay thế KLTN
|
8
|
74
|
Quản lý khoa link vào dafabet - công nghệ
|
KT03035
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|
8
|
75
|
Kinh tế các ngành sản xuất
|
KT03019
|
3
|
3
|
0
|
|
|
2
|