TỔNG SỐ HỌC PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
|
41
|
36
|
5
|
|
|
|
1
|
1
|
ML01020
|
Triết link vào dafabet Mác-Lênin
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
Political economy of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
3
|
2
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa link vào dafabet
|
Socialism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
4
|
2
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh ideology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
5
|
3
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
6
|
1
|
SN00010
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
Pre English
|
1
|
1
|
0
|
-
|
|
|
7
|
1
|
SN00011
|
Tiếng Anh 0
|
English 0
|
2
|
2
|
0
|
-
|
|
|
8
|
2
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
9
|
2
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
10
|
1
|
TH01009
|
Tin link vào dafabet đại cương
|
General Informatics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
11
|
1
|
KT01019
|
Lịch sử kinh tế thế giới
|
World Economic History
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
12
|
1
|
KT01005
|
Giao tiếp công chúng
|
Public Speaking
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
13
|
1
|
TH01027
|
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 1
|
Fundamental Mathematics for Economists 1
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
14
|
1
|
TH01028
|
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 2
|
Fundamental Mathematics for Economists 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
15
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to laws
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
16
|
1
|
KT01000
|
Địa lý kinh tế
|
Geographical Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
17
|
4
|
ML03027
|
Luật kinh tế
|
Economics Law
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
18
|
1
|
KT02001
|
Kinh tế vi mô 1
|
Microeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
19
|
1
|
KT02002
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Macroeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
20
|
2
|
KT02043
|
Ứng dụng tin link vào dafabet trong kinh tế
|
Applied Informatics in Economics
|
2
|
1.5
|
0.5
|
TC
|
|
|
21
|
1
|
KT01001
|
Kinh tế Việt Nam
|
Vietnam Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
22
|
1
|
KT01002
|
Phát triển cộng đồng
|
Community Development
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
23
|
1
|
KT01003
|
Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm
|
Group Working Skills
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
24
|
2
|
KQ03202
|
Kinh tế hợp tác
|
Econonics of Cooperation
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
25
|
3
|
KT01008
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định
|
Decision Making and Leadership Skills
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
26
|
1
|
GT01016
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
|
1
|
0.5
|
0.5
|
BB
|
|
|
27
|
|
GT01017/
GT01018/
GT01019/
GT01020/
GT01021/
GT01022/
GT01023/
GT01014/
GT01015
|
Giáo dục thể chất (chọn 3 trong 9 môn): Điền kinh, Thể dục arerobic, Bóng đá, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi
|
|
1
|
0
|
1
|
BB
|
|
|
28
|
2
|
QS01011
|
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
|
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
29
|
2
|
QS01012
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
Defense warker and Security
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
30
|
3
|
QS01013
|
Quân sự chung
|
General military
|
2
|
1
|
1
|
BB
|
|
|
31
|
3
|
QS01014
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
Inpantry pighting techniques and tactics
|
4
|
0,3
|
3,7
|
BB
|
|
|
32
|
1
|
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006/
KN01007/
KN01008/
KN01009/
KN01010
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10 link vào dafabet phần, mỗi link vào dafabet phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng thuyết trình, Kỹ năng bán hàng, Kỹ năng làm việc với các bên liên quan)
|
Solf Skills
|
6
|
6
|
0
|
BB
|
|
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
|
20
|
18
|
2
|
|
|
|
33
|
2
|
KT02015
|
Kinh tế lượng căn bản
|
Basis Econometrics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
34
|
4
|
KT02011
|
Toán kinh tế
|
Mathematical Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
35
|
2
|
KT02006
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Principles of Economic Statistics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
36
|
4
|
KT02009
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
Research Methods in Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
37
|
2
|
KQ02303
|
Tài chính - tiền tệ
|
Fundamentals of Monetary and Finance
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
38
|
1
|
KQ03107
|
Marketing căn bản 1
|
Basis Marketing 1
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
39
|
2
|
KQ02014
|
Nguyên lý kế toán
|
Principles of Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
40
|
2
|
KQ03007
|
Kế toán tài chính
|
Financial Accounting
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Nguyên lý kế toán
|
KQ02014
|
41
|
2
|
KQ01217
|
Tâm lý quản lý
|
Psychology in Business Management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
42
|
1
|
KQ03204
|
Quan hệ công chúng
|
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
43
|
2
|
KT02004
|
Lý thuyết phát triển
|
Development Theory
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
|
70
|
|
|
|
|
|
44
|
3
|
SN03056
|
Tiếng Anh chuyên ngành cho Kinh tế
|
English for Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
45
|
1
|
KT03001
|
Kinh tế vi mô 2
|
Microeconomics 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
46
|
2
|
KT03002
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
Macroeconomics 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
47
|
3
|
KT03040
|
Kinh tế link vào dafabet sản xuất
|
Production Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
48
|
2
|
KT03028
|
Kinh tế phát triển
|
Development Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
49
|
3
|
KT03021
|
Chính sách công
|
Public Policy
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
50
|
4
|
KT03009
|
Kinh tế công cộng
|
Public Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
51
|
2
|
KT03008
|
Kinh tế môi trường
|
Environmental Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
52
|
3
|
KT03089
|
Thống kê kinh tế
|
Economic Statistics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
KT02006
|
53
|
4
|
KT03031
|
Quản lý dự án
|
Project Management
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
54
|
3
|
KT03007
|
Kinh tế tài nguyên
|
Natural Resource Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
55
|
2
|
KT03010
|
Kinh tế nguồn nhân lực
|
Human Resource Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
56
|
2
|
KT03005
|
Kinh tế quốc tế
|
International Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
57
|
3
|
KT03003
|
Kinh tế đầu tư
|
Investment Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
58
|
4
|
KT03042
|
Kinh tế lượng trong dự báo và PT K tế
|
Applied Econometrics in Economic Forecasting
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế lượng căn bản
|
KT02015
|
59
|
4
|
KT03019
|
Kinh tế các ngành sản xuất
|
Production Sectoral Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
60
|
3
|
KT03103
|
Xây dựng Chiến lược và kế hoạch phát triển
|
Build Strategies and plan for Development
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
61
|
4
|
KT03004
|
Kinh tế bảo hiểm
|
Insurance Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
62
|
3
|
KT03050
|
Quản lý rủi ro trong đầu tư
|
Risk management in Investment
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
63
|
3
|
KT03093
|
Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Kinh tế
|
Internship
|
12
|
0
|
12
|
BB
|
|
|
64
|
4
|
KT04993
|
Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Kinh tế
|
Thesis
|
9
|
0
|
9
|
BB
|
|
|
65
|
4
|
KT03041
|
Giới thiệu lý thuyết trò chơi và ứng dụng
|
Introduction and Application of Game Theory
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 2
|
KT03001
|
66
|
3
|
KT03014
|
Kinh tế nông hộ
|
Household Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
67
|
2
|
KT03013
|
Quản lý thị trường bất động sản
|
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
68
|
3
|
KQ03301
|
Quản trị tài chính
|
Financial Management
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Tài chính tiền tệ
|
KQ02303
|
69
|
3
|
KQ03317
|
Nguyên lý kiểm toán
|
Principles of Auditing
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
70
|
2
|
KT03024
|
Kinh tế thương mại dịch vụ
|
Trade and Services Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
71
|
3
|
KQ03114
|
Thị trường giá cả
|
Price Market
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Marketing căn bản 1
|
KQ03107
|
72
|
3
|
KQ03307
|
Thị trường chứng khoán
|
Fundamentals of Stock Market
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Tài chính tiền tệ
|
KQ02303
|
73
|
4
|
KQ03304
|
Tài chính công
|
Public Finance
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
74
|
4
|
KT03023
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
Management of Economy
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
75
|
4
|
KT03035
|
Quản lý khoa link vào dafabet - công nghệ
|
Management of Science and Technology
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
76
|
4
|
KT03018
|
Phân tích chính sách
|
Policy Analysis
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|