TỔNG SỐ HỌC PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
|
41
|
38
|
3
|
|
|
|
1
|
1
|
ML01020
|
Triết đăng nhập dafabet Mác-Lênin
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
Political economy of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
3
|
2
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa đăng nhập dafabet
|
Socialism
|
2
|
2
|
2
|
BB
|
|
|
4
|
2
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh ideology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
5
|
3
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
6
|
1
|
SN00010
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
Pre English
|
1
|
1
|
0
|
-
|
|
|
7
|
1
|
SN00011
|
Tiếng Anh 0
|
English 0
|
2
|
2
|
0
|
-
|
|
|
8
|
2
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
9
|
2
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
10
|
1
|
TH01009
|
Tin đăng nhập dafabet đại cương
|
General Informatics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
11
|
1
|
KQ03204
|
Quan hệ công chúng
|
Public Relation
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
12
|
1
|
KT01005
|
Giao tiếp công chúng
|
Public Speaking
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
13
|
1
|
TH01027
|
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 1
|
Fundamental Mathematics for Economists 1
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
14
|
1
|
TH01028
|
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 2
|
Fundamental Mathematics for Economists 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
15
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to laws
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
16
|
1
|
KT01000
|
Địa lý kinh tế
|
Geographical Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
17
|
2
|
ML01007
|
Xã hội đăng nhập dafabet đại cương 1
|
Introduction to Sociology 1
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
18
|
1
|
KT01019
|
Lịch sử kinh tế thế giới
|
World Economic History
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
19
|
1
|
KT01001
|
Kinh tế Việt Nam
|
Vietnam Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
20
|
1
|
KT01002
|
Phát triển cộng đồng
|
Community Development
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
21
|
1
|
KT01003
|
Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm
|
Group Working Skills
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
22
|
2
|
KQ01217
|
Tâm lý quản lý
|
Psychology in Business Management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
23
|
3
|
KT01008
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định
|
Decision Making and Leadership Skills
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
24
|
|
KT01004
|
Kỹ năng đào tạo người lớn tuổi
|
Adult training Skills
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
25
|
1
|
GT01016
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
|
1
|
0,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
26
|
|
GT01017/
GT01018/
GT01019/
GT01020/
GT01021/
GT01022/
GT01023/
GT01014/
GT01015
|
Giáo dục thể chất (chọn 3 trong 9 môn): Điền kinh, Thể dục arerobic, Bóng đá, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi
|
|
1
|
0
|
1
|
BB
|
|
|
27
|
2
|
QS01011
|
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
|
Defense – Security line of the Party
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
28
|
2
|
QS01012
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
Defense warker and Security
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
29
|
3
|
QS01013
|
Quân sự chung
|
General military
|
2
|
1
|
1
|
BB
|
|
|
30
|
3
|
QS01014
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
Inpantry pighting techniques and tactics
|
4
|
0,3
|
3,7
|
BB
|
|
|
31
|
1
|
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006/
KN01007/
KN01008/
KN01009/
KN01010
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10 đăng nhập dafabet phần, mỗi đăng nhập dafabet phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng thuyết trình, Kỹ năng bán hàng, Kỹ năng làm việc với các bên liên quan)
|
Solf Skills
|
6
|
6
|
0
|
BB
|
|
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
|
23
|
22,5
|
0,5
|
|
|
|
32
|
2
|
KT02015
|
Kinh tế lượng căn bản
|
Basis Econometrics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
33
|
1
|
KT02001
|
Kinh tế vi mô 1
|
Microeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
34
|
1
|
KT02002
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Macroeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
35
|
4
|
KT02011
|
Toán kinh tế
|
Mathematical Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
36
|
2
|
KT02006
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Principles of Economic Statistics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
37
|
4
|
KT02009
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
Research Methods in Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
38
|
2
|
KQ02303
|
Tài chính - tiền tệ
|
Fundamentals of Monetary and Finance
|
3
|
|
|
BB
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
39
|
1
|
KQ03107
|
Marketing căn bản 1
|
Basis Marketing 1
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
40
|
2
|
KQ02014
|
Nguyên lý kế toán
|
Principles of Accounting
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
41
|
2
|
KT02043
|
Ứng dụng tin đăng nhập dafabet trong kinh tế
|
Application Informatics in Economics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
42
|
2
|
KT02004
|
Lý thuyết phát triển
|
Development Theory
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
|
67
|
46
|
21
|
|
|
|
43
|
3
|
SN03056
|
Tiếng Anh cho chuyên ngành Kinh tế phát triển
|
English for Development Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
44
|
1
|
KT03001
|
Kinh tế vi mô 2
|
Microeconomics 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
45
|
2
|
KT03002
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
Macroeconomics 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
46
|
3
|
KT03040
|
Kinh tế đăng nhập dafabet sản xuất
|
Production Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
47
|
3
|
KT03027
|
Phát triển nông thôn
|
Rural Development
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
48
|
2
|
KT03028
|
Kinh tế phát triển
|
Development Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
49
|
3
|
KT03021
|
Chính sách công
|
Public Policy
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
50
|
4
|
KT03009
|
Kinh tế công cộng
|
Public Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
51
|
2
|
KT03008
|
Kinh tế môi trường
|
Environmental Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
52
|
3
|
KT03089
|
Thống kê kinh tế
|
Economic Statistics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
KT02006
|
53
|
4
|
KT03033
|
Quản lý dự án phát triển
|
Management of Development Project
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
54
|
3
|
KT03007
|
Kinh tế tài nguyên
|
Natural Resource Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
55
|
2
|
KT03010
|
Kinh tế nguồn nhân lực
|
Human Resource Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
56
|
2
|
KT03005
|
Kinh tế quốc tế
|
International Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
57
|
3
|
KT03003
|
Kinh tế đầu tư
|
Investment Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
58
|
4
|
KT03019
|
Kinh tế các ngành sản xuất
|
Production Sectoral Economics
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
59
|
3
|
KT03103
|
Xây dựng Chiến lược và kế hoạch phát triển
|
Build Strategies and plan for Development
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
60
|
4
|
KT03044
|
Quy hoạch và Bố trí dân cư
|
Population Planning and Settlement
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
61
|
4
|
KT03004
|
Kinh tế bảo hiểm
|
Insurance Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
62
|
4
|
KT03046
|
Dân số và Phát triển
|
Population and development
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
63
|
3
|
KT03094
|
Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Kinh tế phát triển
|
Internship
|
12
|
0
|
12
|
BB
|
|
|
64
|
4
|
KT04994
|
Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Kinh tế phát triển
|
Thesis
|
9
|
0
|
9
|
BB
|
|
|
65
|
4
|
KT03012
|
Kinh tế và quản lý lao động
|
Labor Economics and Management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
66
|
3
|
KT03014
|
Kinh tế nông hộ
|
Household Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
67
|
4
|
KT03029
|
Giới và phát triển
|
Gender and development
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
68
|
2
|
KT03011
|
Kinh tế đất
|
Land Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
69
|
4
|
ML03027
|
Luật kinh tế
|
Economic Law
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
70
|
2
|
KT03024
|
Kinh tế thương mại dịch vụ
|
Trade and Services Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
71
|
3
|
KQ03114
|
Thị trường giá cả
|
Price Market
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Marketing căn bản 1
|
KQ03107
|
72
|
4
|
KQ03304
|
Tài chính công
|
Public Finance
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
73
|
4
|
KT03015
|
Phương pháp khuyến nông
|
Agricultural Extension Methods
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
74
|
4
|
KT03018
|
Phân tích chính sách
|
Policy Analysis
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|