TỔNG SỐ HỌC PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
|
41
|
34,5
|
6,5
|
|
|
|
1
|
1
|
ML01020
|
Triết dafabet Mác-Lênin
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
Political economy of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Triết dafabet Mác-Lênin
|
ML01020
|
3
|
2
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa dafabet
|
Socialism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
ML01021
|
4
|
3
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh ideology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Chủ nghĩa xã hội khoa dafabet
|
ML01022
|
5
|
3
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
6
|
1
|
KT03069
|
Nguyên lý Phát triển cộng đồng
|
Principle of Community Development
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
7
|
1
|
KT01005
|
Giao tiếp công chúng
|
Public Speaking
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
8
|
1
|
KT01000
|
Địa lý kinh tế
|
Geographical Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
9
|
1
|
TH01027
|
Cơ sở toán cho các nhà kinh tế 1
|
Fundamental Mathematics for Economists 1
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
10
|
1
|
TH01028
|
Cơ sở toán cho các nhà kinh tế 2
|
Fundamental Mathematics for Economists 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
11
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to Laws
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
12
|
1
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
Introduction to informatics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
13
|
2
|
NH03090
|
Trồng trọt cơ bản
|
Basic of Crop Production
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
14
|
2
|
CN01007
|
Nhập môn chăn nuôi
|
Principle of Animal Production
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
15
|
2
|
KT02015
|
Kinh tế lượng căn bản
|
Basic Econometrics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
16
|
2
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
|
17
|
2
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
18
|
1
|
MT01008
|
Sinh thái môi trường
|
Ecology and Environment
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
19
|
2
|
CP03053
|
Bảo quản chế biến nông sản đại cương
|
Fundamental of Preservation and Processing for Agricultural Products
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
20
|
2
|
KT01008
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định
|
Decision Making and Leadership Skills
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
21
|
1
|
SN01016
|
Tâm lý dafabet đại cương
|
Introduction to Spychology
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
22
|
1
|
KT01003
|
Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm
|
Group Working Skills
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
23
|
2
|
KT02043
|
Ứng dụng tin dafabet trong kinh tế
|
Applied Informatics in Economics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
|
20
|
20
|
0
|
|
|
|
24
|
1
|
KT02005
|
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp
|
Principles of Agricultural Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
25
|
2
|
KT02011
|
Toán kinh tế
|
Mathematical Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
26
|
1
|
KT02001
|
Kinh tế vi mô 1
|
Microeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
27
|
1
|
KT02002
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Macroeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
28
|
2
|
KT02006
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Principles of Economic Statistics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
29
|
3
|
KT03090
|
Thống kê ngành nông nghiệp
|
Agricultural Statisitics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
KT02006
|
30
|
2
|
KQ02014
|
Nguyên lý kế toán
|
Principles of Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
|
70
|
49
|
21
|
|
|
|
31
|
1
|
ML03027
|
Luật Kinh tế
|
Economic Law
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
32
|
3
|
KT03067
|
Chuỗi giá trị nông sản
|
Agricultural Product value chain
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
33
|
3
|
SN03056
|
Tiếng Anh chuyên ngành cho Kinh tế nông nghiệp
|
English for Agricultural Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
34
|
2
|
KQ03035
|
Tài chính nông nghiệp
|
Agricultural Finance
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
35
|
3
|
KT03015
|
Phương pháp khuyến nông
|
Agricultural Extension Methods
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
36
|
1
|
KT03001
|
Kinh tế tế vi mô II
|
Microeconomics 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
37
|
2
|
KT03002
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
Macroeconomics 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
38
|
4
|
KT03020
|
Chính sách nông nghiệp
|
Agricultural Policies
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
39
|
4
|
KT03209
|
Kinh tế công cộng
|
Public Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
40
|
4
|
KT03007
|
Kinh tế tài nguyên
|
Natural Resource Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
41
|
2
|
KT03008
|
Kinh tế môi trường
|
Environmental Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
42
|
3
|
KT02009
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
Research Methods in Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
43
|
4
|
KT03031
|
Quản lý dự án
|
Project Management
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
44
|
3
|
KQ03108
|
Marketing nông nghiệp
|
Marketing of Agricultural Products
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
45
|
4
|
KT03010
|
Kinh tế nguồn nhân lực
|
Human Resource Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
46
|
3
|
KT03014
|
Kinh tế nông hộ
|
Farm Households Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
47
|
4
|
KT03103
|
Xây dựng chiến lược và kế hoạch phát triển
|
Development Strategies and planning
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
48
|
2
|
KT03024
|
Kinh tế thương mại dịch vụ
|
Economics of Trade and Services
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
49
|
4
|
KT03115
|
Phát triển nông thôn
|
Rural Development
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
50
|
3
|
KT03091
|
Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp
|
Internship
|
12
|
0
|
12
|
BB
|
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp
|
KT02005
|
51
|
4
|
KT04991
|
Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp
|
Bacherlor Thesis of Agricultural Economics
|
9
|
0
|
9
|
BB
|
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp
|
KT02005
|
52
|
4
|
KT03040
|
Kinh tế dafabet sản xuất
|
Production Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
53
|
3
|
KT03126
|
Thương mại quốc tế
|
International Trade
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
54
|
2
|
KT03003
|
Kinh tế đầu tư
|
Investment Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
55
|
2
|
KT03028
|
Kinh tế phát triển
|
Development Economics
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
56
|
4
|
KT03017
|
Kinh tế nông thôn
|
Rural Development
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
57
|
2
|
KT03106
|
Đại cương Phát triển Đông Nam Á
|
Introduction to Development in SEA
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
58
|
2
|
KT03114
|
Phân tích thị trường nông nghiệp
|
Economic Analysis of Agricultural Markets
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
59
|
3
|
KQ03304
|
Tài Chính Công
|
Public Finance
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
60
|
2
|
KQ03383
|
Kế toán tài chính đại cương
|
Financial Accounting
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
61
|
3
|
KQ03111
|
Quản trị kinh doanh nông nghiệp
|
Agribusiness Management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
62
|
1
|
KT03109
|
Giao tiếp và hành vi trong tổ chức
|
Organizational Behavior
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
63
|
3
|
KT03102
|
Tổ chức công tác khuyến nông căn bản
|
Basic Organzing Agricultural Extension
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
64
|
3
|
KT03012
|
Kinh tế và quản lý lao động
|
Labor Economics and Management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN BỔ TRỢ
|
|
|
|
|
|
|
|
65
|
3
|
KQ03411
|
Quản lý hợp tác xã và doanh nghiệp vừa và nhỏ
|
Cooperatives and Small Business Management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
66
|
3
|
KQ03305
|
Quản lý tài chính nông nghiệp
|
Agricultural Financial Management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
67
|
4
|
KT03127
|
Thương mại và phát triển
|
Trade and Development
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
68
|
4
|
KT03113
|
Kinh tế vùng
|
Regional Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
69
|
3
|
KT03058
|
Quản lý rủi ro trong nông nghiệp
|
Risk management in Agriculture
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
70
|
2
|
KT03030
|
Giới trong PTNT
|
Gender in Rural Development
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
TỔNG SỐ HỌC PHẦN THAY THẾ KHÓA LUẬN
|
|
|
|
|
|
|
|
71
|
4
|
KT01131
|
Kinh tế Việt Nam
|
Vietnam Economy
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
72
|
4
|
KT03023
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
State Management of Economics
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
73
|
4
|
KT03026
|
Nghiên cứu và đánh giá nông thôn
|
Rurral Appraisal and Research
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|