1
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản CN Mác-Lênin 1
|
ML01001
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
0
|
1
|
2
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
-
|
1
|
3
|
Giải tích 1
|
TH01004
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Vật lý đại cương A1
|
TH01002
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Hóa đại cương
|
MT01001
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Sinh thái môi trường
|
MT01008
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
8
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
9
|
Giáo dục quốc phòng 1
|
QS01001
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
10
|
Những nguyên lý cơ bản CN Mác-Lênin 2
|
ML01002
|
3
|
3
|
0
|
Những nguyên lý cơ bản CN Mác-Lênin 1
|
ML01001
|
2
|
BB
|
0
|
2
|
11
|
Thổ nhưỡng
|
QL02047
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Hóa đại cương
|
MT01001
|
2
|
BB
|
2
|
12
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
-
|
2
|
13
|
Giải tích 2
|
TH01005
|
3
|
3
|
0
|
Giải tích 1
|
TH01004
|
2
|
BB
|
2
|
14
|
Xác suất thống kê
|
TH01007
|
3
|
3
|
0
|
Giải tích 1
|
TH01004
|
2
|
BB
|
2
|
15
|
Cơ học lý thuyết 1
|
CD02104
|
3
|
3
|
0
|
Vật lý đại cương A1
|
TH01002
|
2
|
BB
|
2
|
16
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (chọn 3 trong 6 link dafabet phần, mỗi link dafabet hần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập cuốc tế)
|
KN01001/ KN01002/ KN01003/ KN01004/ KN01005/ KN01006/
|
|
|
|
|
|
|
PC BB
|
2
|
17
|
Giáo dục thể chất (chọn 2 trong 9 HP: Điền kinh, thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi)
|
GT01017/ GT01018/ GT01019/ GT01020/ GT01021/ GT01022/ GT01023/ GT01014/ GT01015/
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PC BB
|
3
|
18
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
3
|
BB
|
2
|
3
|
19
|
Giáo dục quốc phòng 2
|
QS01002
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
20
|
Nguyên lý thủy văn
|
QL02001
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
21
|
Thủy lực
|
CD 03219
|
3
|
2
|
1
|
Cơ học lý thuyết 1
|
CD02104
|
2
|
BB
|
3
|
22
|
Sức bền vật liệu 1
|
CD02126
|
3
|
3
|
0
|
Cơ học lý thuyết 1
|
CD02104
|
2
|
BB
|
3
|
23
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
ML01002
|
2
|
BB
|
3
|
24
|
Tin link dafabet đại cương
|
TH01009
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
3
|
25
|
Khí tượng nông nghiệp
|
MT01006
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
3
|
26
|
Cây trồng đại cương
|
NH02019
|
3
|
2,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
4
|
27
|
Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
ML01004
|
3
|
3
|
0
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
4
|
4
|
28
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
4
|
29
|
Giáo dục quốc phòng 3
|
QS01003
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
4
|
30
|
Vật liệu xây dựng
|
CD02501
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
4
|
31
|
Chuyển vận nước và chất trong đất
|
QL02004
|
3
|
2
|
1
|
Thổ nhưỡng; Thủy lực
|
QL02047, CD03219
|
2
|
BB
|
4
|
32
|
Địa chất công trình
|
QL02028
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
4
|
33
|
Đất ngập nước
|
QL03055
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
4
|
34
|
Chất lượng nước
|
QL02003
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
4
|
35
|
Viễn Thám
|
QL02029
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
5
|
36
|
Cơ học đất
|
CD02114
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
0
|
5
|
37
|
Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật
|
CD02132
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
38
|
Thủy văn công trình
|
QL02002
|
3
|
3
|
0
|
Thủy lực
|
CD 03219
|
2
|
BB
|
5
|
39
|
Thực tập nghề nghiệp 1
|
QL04007
|
8
|
0
|
8
|
Nguyên lý thủy văn; Thủy lực
|
QL02001; CD03219
|
2
|
BB
|
6
|
40
|
Đập nước và công trình thủy điện
|
QL03013
|
2
|
2
|
0
|
Thủy lực
|
CD 03219
|
2
|
BB
|
4
|
6
|
41
|
Trắc địa 1
|
QL02026
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
6
|
42
|
Kỹ thuật điện
|
CD02611
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
6
|
43
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
QL02019
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
6
|
44
|
Quản lý lưu vực
|
QL03056
|
2
|
2
|
0
|
Nguyên lý thủy văn
|
QL02001
|
2
|
BB
|
6
|
45
|
Kinh tế môi trường
|
KT03008
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
6
|
46
|
Mô hình thủy văn
|
QL03071
|
2
|
2
|
0
|
Nguyên lý thủy văn
|
QL02001
|
2
|
TC
|
6
|
47
|
Tài nguyên nước dưới đất
|
QL03070
|
3
|
3
|
0
|
Nguyên lý thủy văn
|
QL02002
|
2
|
TC
|
6
|
48
|
Ứng dụng GIS trong quản lý nguồn nước
|
QL03058
|
2
|
1
|
1
|
Hệ thống thông tin địa lý GIS
|
QL03100
|
2
|
TC
|
6
|
49
|
Chính sách tài nguyên nước
|
QL03060
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
50
|
Bê tông cốt thép
|
CD02117
|
3
|
3
|
0
|
Vật liệu xây dựng
|
CD02501
|
2
|
BB
|
4
|
7
|
51
|
Cơ học kết cấu
|
QL03003
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
7
|
52
|
Thực hành hệ thống thông tin địa lý
|
QL02020
|
1
|
0
|
1
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
QL02019
|
2
|
BB
|
7
|
54
|
Tưới nước
|
QL03005
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
7
|
55
|
Tiêu nước
|
QL03006
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Nguyên lý thủy văn
|
QL02002
|
2
|
BB
|
7
|
56
|
Hải dương link dafabet
|
QL03001
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
57
|
Nguyên lý thiết kế dự án
|
QL03002
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
7
|
58
|
Nguyên lý quản lý tài nguyên nước
|
QL03008
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
8
|
59
|
Thực tập nghề nghiệp 2
|
QL04008
|
16
|
0
|
16
|
Tưới nước; Tiêu nước; Thực tập nghề nghiệp 1
|
QL03005; QL03006; QL04007
|
2 3
|
BB
|
0
|
8
|
60
|
Quy hoạch phát triển nông thôn
|
QL03035
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
8
|
61
|
Tiếng Anh chuyên ngành
|
SN03040
|
2
|
2
|
0
|
Tiếng anh 2
|
SN01033
|
2
|
BB
|
9
|
62
|
Máy bơm và trạm bơm
|
QL03004
|
3
|
3
|
0
|
Đập nước và công trình thủy điện
|
QL03013
|
2
|
BB
|
4
|
9
|
63
|
Kinh tế tài nguyên nước
|
KT03057
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
9
|
64
|
Cấp thoát nước nông thôn
|
QL03010
|
2
|
2
|
0
|
Tưới nước; Tiêu nước
|
QL03005, QL03006
|
2
|
BB
|
9
|
65
|
Phân tích hệ thống và ứng dụng trong quản lý TNN
|
QL03007
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
9
|
66
|
Thiết kế hệ thống tưới, tiêu
|
QL03011
|
3
|
2
|
1
|
Tưới nước; Tiêu nước
|
QL03005, QL03006
|
2
|
BB
|
9
|
67
|
Kỹ thuật tài ngyên nước
|
QL03012
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
9
|
68
|
Hình thái và chỉnh trị sông ngòi
|
QL03049
|
2
|
2
|
0
|
Nguyên lý thủy văn; Thủy lực
|
QL02001; CD 03219
|
3 2
|
TC
|
9
|
69
|
Đất dốc và xói mòn
|
QL03015
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
9
|
70
|
Đánh giá tác động môi trường
|
MT03004
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
10
|
71
|
Đồ án tốt nghiệp
|
QL04999
|
10
|
0
|
10
|
Thực tập nghề nghiệp 2
|
QL04008
|
3
|
BB
|
|