TỔNG SỐ PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
40
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
|
Mác lenin+ ngoại ngữ
|
|
16
|
|
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đai cương
|
Introduction to laws
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
3
|
1
|
MT01004
|
Hóa phân tích
|
Analytic chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
Hoá dafabet dang nhap đại cương
|
MT01001
|
4
|
1
|
TH01007
|
Xác suất - Thống kê
|
Probability and statistics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
5
|
1
|
MT01001
|
Hóa dafabet dang nhap đại cương
|
Basic chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
6
|
1
|
SH01001
|
Tin dafabet dang nhap đại cương
|
Basic biology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
7
|
1
|
NH02019
|
Cây trồng đại cương
|
Basic crop science
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
|
8
|
1
|
MT02033
|
Vi sinh vật đại cương
|
Basis microbiology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
9
|
1
|
KQ03107
|
Makerting căn bản 1
|
Basic of marketing 1
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
10
|
1
|
SN01023
|
Phương pháp tiếp cận KH
|
Scientific aprroach
methodologies
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
11
|
1
|
MT01008
|
Sinh thái môi trường
|
Ecology - Environment
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
12
|
1
|
MT01002
|
Hoá hữu cơ
|
Organic chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
Hoá dafabet dang nhap đại cương
|
MT01001
|
13
|
1
|
QL02005
|
Địa chất dafabet dang nhap
|
Geology
|
3
|
2
|
1
|
TC
|
|
|
14
|
1
|
NH03027
|
Bảo vệ thực vật ĐC
|
General plant protection
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
15
|
1
|
QL03053
|
Tin dafabet dang nhap ứng dụng vẽ bản đồ
|
Applied Informatics
in Mapping
|
2
|
1
|
1
|
TC
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
20
|
|
|
|
|
|
16
|
2
|
MT01006
|
Khí tượng nông nghiệp
|
Agrometeorology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
17
|
2
|
NH02003
|
Sinh lý thực vật
|
Plant physiology
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
|
18
|
2
|
NH02005
|
Phương pháp Thí nghiệm
|
Design of experiments
|
2
|
0,5
|
1,5
|
BB
|
|
|
19
|
2
|
MT02003
|
Hoá dafabet dang nhap môi trường
|
Environmental chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
Hoá dafabet dang nhap đại cương
|
MT01001
|
20
|
2
|
QL02008
|
Thổ nhưỡng đại cương
|
General Pedology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
Hoá dafabet dang nhap đại cương
|
MT01001
|
21
|
2
|
QL02041
|
Tưới, tiêu trong NN
|
Irrigation and drainage
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
22
|
2
|
QL02007
|
Hoá dafabet dang nhap đất
|
Soil chemistry
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
Thổ nhưỡng đại cương
|
QL02008
|
23
|
2
|
NH03055
|
Khuyến nông
|
Extension
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
24
|
2
|
QL03048
|
Hoá chất dùng trong nông nghiệp và môi trường
|
Chemicals application
in agricultre and envỉonment
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
25
|
2
|
NH03025
|
Quản lý dịch hại tổng hợp
|
Intergrated pest management
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
70
|
|
|
|
|
|
26
|
3
|
SN03054
|
Tiếng anh chuyên ngành
|
English for Land
Management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tiếng anh 2
|
|
27
|
3
|
QL02009
|
Thổ nhưỡng chuyên khoa
|
Specialized Pedology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
Thổ nhưỡng đại cương
|
QL02008
|
28
|
3
|
QL03043
|
Phân bón
|
Fertilizer
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
29
|
3
|
QL03044
|
Cơ sở khoa dafabet dang nhap của sử dụng phân bón
|
Scientific basis of
fertilization
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
Phân bón
|
QL03043
|
30
|
3
|
QL03014
|
Đánh giá đất
|
Land evaluation
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
31
|
3
|
QL03019
|
Phân tích đất, nước
|
Soil and water analysis
|
3
|
1
|
2
|
BB
|
|
|
32
|
3
|
QL03045
|
Phân tích phân bón, cây trồng
|
Fertilizer and
plant analysis
|
2
|
0,5
|
1,5
|
BB
|
Phân bón
|
QL03043
|
33
|
3
|
QL03023
|
Bón phân cho cây trồng 1
|
Fertilizer application
for plant 1
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
Phân bón
|
QL03043
|
34
|
3
|
QL03065
|
Xây dựng bản đổ nông hoá thổ nhưỡng
|
Soil and Agrochemistry
mapping
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
|
35
|
3
|
QL03063
|
Nông hoá cải tạo đất
|
Agrochemistry for soil reclaimation
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
Phân bón
|
QL03043
|
36
|
3
|
QL03017
|
Độ phì nhiêu đất
|
soil fertility
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
37
|
3
|
QL03068
|
Bón phân cho cây trồng 2
|
Fertilizer application
for plant 2
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
Phân bón
|
QL03043
|
38
|
3
|
QL04016
|
Thực tập nghề nghiệp NHTN
|
Fieldtrips
|
8
|
0
|
8
|
BB
|
|
|
39
|
3
|
Ql04017
|
Thực tập giáo trình NHTN
|
Fieldtrips
|
12
|
0
|
12
|
BB
|
|
|
40
|
3
|
QL03064
|
Quản lý dinh dưỡng cây trồng tổng hợp
|
Intergrated crop
nutrition management
|
2
|
1
|
1
|
BB
|
Bón phân cho cây trồng 1
|
QL03023
|
41
|
3
|
NH02030
|
Canh tác dafabet dang nhap
|
Cultivation
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
42
|
3
|
QL03047
|
Chỉ thị sinh dafabet dang nhap môi trường
|
Biological indicators
for environment
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
43
|
4
|
QL04996
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
Thesis of Agrochemistry
|
10
|
0
|
10
|
BB
|
Thực tập giáo trình
|
Ql04017
|
44
|
4
|
QL03087
|
Quy hoạch sử dụng đất
|
Land use planning
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
46
|
4
|
QL03067
|
Trồng cây không đất
|
Soilless culture
|
1
|
1
|
0
|
TC
|
Phân bón
|
QL03043
|
47
|
4
|
KT03037
|
Thống kê nông nghiệp
|
Agricultural statistics
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
48
|
4
|
QL03069
|
Ứng dụng chất điều hoà sinh trưởng trong NN
|
Application growth
substance in agriculture
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
49
|
4
|
QL03036
|
Quy hoạch sản xuất NN
|
Agrocultural Planning
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|