TỔNG SỐ PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
KQ01217
|
Tâm lý quản lý
|
Psychology in Business Management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
KT01000
|
Địa lý kinh tế
|
Geographical Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
3
|
1
|
KT01001
|
Kinh tế Việt Nam
|
Vietnam Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
4
|
2
|
KT01003
|
Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm
|
Group Working Skills
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
5
|
1
|
KT01005
|
Giao tiếp công chúng
|
Public Speaking
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
6
|
4
|
KT01008
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định
|
Decision Making and Leadership Skills
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
7
|
1
|
KT01019
|
Lịch sử kinh tế thế giới
|
World Economics History
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
8
|
2
|
KT02015
|
Kinh tế lượng căn bản
|
Basic Econometrics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
9
|
1
|
KT03104
|
Thương mại quốc tế
|
International Trade
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
10
|
3
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Chủ nghĩa xã hội khoa link dafabet
|
ML01022
|
11
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to law
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
12
|
1
|
ML01020
|
Triết link dafabet Mác-Lênin
|
Philosophy of Marxism
and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
13
|
1
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
Political economy of
Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Triết link dafabet Mác-Lênin
|
ML01020
|
14
|
2
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa link dafabet
|
Socialism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
ML01021
|
15
|
3
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party
History
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
16
|
1
|
MT02015
|
Giáo dục và truyền thông môi trường
|
Environmental education and communication
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
17
|
1
|
SN00010
|
Tiếng Anh Bổ trợ
|
|
1
|
1
|
0
|
-
|
|
|
18
|
1
|
SN00011
|
Tiếng Anh 0
|
|
2
|
2
|
0
|
-
|
|
|
19
|
2
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English1
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
|
20
|
2
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
21
|
1
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
Basic Informatics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
22
|
1
|
TH01027
|
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 1
|
Fundamental Mathematics for Economists 1
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
23
|
1
|
TH01028
|
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 2
|
Fundamental Mathematics for Economists 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
|
|
|
|
|
|
24
|
1
|
KQ02014
|
Nguyên lý kế toán
|
Accounting Principles
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
25
|
2
|
KQ02303
|
Tài chính - tiền tệ
|
Fundamentals of Monetary and Finance
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
26
|
2
|
KT02001
|
Kinh tế vi mô 1
|
Microeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
27
|
2
|
KT02002
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Macroeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
28
|
2
|
KT02006
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Principles of Economic Statistics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
29
|
2
|
KT02008
|
Khoa link dafabet quản lý I
|
Management Science I
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
30
|
3
|
KT02009
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
Research Methods in Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
|
|
|
|
|
|
31
|
2
|
KQ03107
|
Marketing căn bản 1
|
Basics of Marketing 1
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
32
|
1
|
KQ03202
|
Kinh tế hợp tác
|
Economics of Cooperation
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
33
|
2
|
KQ03307
|
Thị trường chứng khoán
|
Fundamentals of Stock Market
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Tài chính tiền tệ
|
KQ02303
|
34
|
2
|
KT02005
|
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp
|
Principles of Agricultural Economics
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
35
|
3
|
KT02011
|
Toán kinh tế
|
Mathematical Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
36
|
3
|
KT02043
|
Ứng dụng tin link dafabet trong kinh tế
|
Applied Informatics in Economics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
37
|
1
|
KT03001
|
Kinh tế vi mô 2
|
Micro Economics 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
38
|
1
|
KT03002
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
Macro Economics 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
KT02002
|
39
|
4
|
KT03004
|
Kinh tế bảo hiểm
|
Insurance Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
40
|
4
|
KT03007
|
Kinh tế tài nguyên
|
Natural Resource Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
41
|
2
|
KT03008
|
Kinh tế môi trường
|
Environmental Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
42
|
3
|
KT03012
|
Kinh tế và quản lý lao động
|
Labor Economics and Management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
43
|
4
|
KT03013
|
Quản lý thị trường bất động sản
|
Real Estate Market Management
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
44
|
4
|
KT03021
|
Chính sách công
|
Public Policy
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
45
|
4
|
KT03023
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
State Management of Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
46
|
3
|
KT03024
|
Kinh tế thương mại dịch vụ
|
Economics of Trade and Services
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
47
|
2
|
KT03028
|
Kinh tế phát triển
|
Development Economics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
48
|
4
|
KT03034
|
Quản lý chương trình dự án
|
Management of Projects and Programs
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
49
|
2
|
KT03035
|
Quản lý khoa link dafabet - công nghệ
|
Management of Science and Technology
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
50
|
3
|
KT03040
|
Kinh tế link dafabet sản xuất
|
Production Economics
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
51
|
3
|
KT03041
|
Giới thiệu lý thuyết trò chơi và ứng dụng
|
Introduction and Application of Game Theory
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kinh tế vi mô 2
|
KT03001
|
52
|
3
|
KT03042
|
Kinh tế lượng trong dự báo &PTKT
|
Applied Econometrics in Economic Forecasting
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế lượng căn bản
|
KT02015
|
53
|
4
|
KT03043
|
Khoa link dafabet quản lý II
|
Management Science II
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Khoa link dafabet quản lý I
|
KT02008
|
54
|
4
|
KT03049
|
Kế hoạch phát triển kinh tế-xã hội
|
Planning for socio-economic development
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
55
|
4
|
KT03050
|
Quản lý rủi ro đầu tư
|
Risk Management in Investment
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
KT02001
|
56
|
2
|
KT03051
|
Quản lý ngân sách nhà nước
|
State Budget Management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
57
|
4
|
KT03052
|
Kế hoạch sản xuất kinh doanh
|
Planning in Production and Business
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
58
|
3
|
KT03054
|
Đấu thầu
|
Project Bidding
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
59
|
4
|
KT03055
|
Thị trường vốn đầu tư
|
Market of capital investment
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
60
|
3
|
KT03067
|
Chuỗi giá trị nông sản
|
Agricultural Value Chain
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
61
|
2
|
KT03083
|
Phân tích lợi ích chi phí căn bản
|
Cost Benefit Analysis Basic
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
62
|
4
|
KT03087
|
Đầu tư quốc tế
|
International Investment
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
63
|
3
|
KT03095
|
Thực hành nghề nghiệp chuyên ngành Quản lý kinh tế
|
Internship
|
12
|
0
|
12
|
BB
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
KT02006
|
64
|
2
|
KT03103
|
Xây dựng Chiến lược và kế hoạch phát triển
|
Build Strategy and Plan for Development
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
65
|
4
|
KT04995
|
Khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành Quản lý kinh tế
|
Bacherlor Thesis of Economic Management
|
9
|
0
|
9
|
BB
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
KT02009
|
66
|
2
|
ML03027
|
Luật kinh tế
|
Economic Law
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
67
|
3
|
SN03056
|
Tiếng Anh chuyên ngành cho Kinh tế
|
English for Economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|