TỔNG SỐ PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
65
|
63,5
|
1,5
|
|
|
|
1
|
1
|
MLE01020
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
Triết dafabet Mác-Lênin
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
MLE01021
|
Political Economics of Marxism and Leninism
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
MLE01020
|
3
|
2
|
MLE01022
|
Socialism
|
Chủ nghĩa xã hội khoa dafabet
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Political Economics of Marxism and Leninism
|
MLE01021
|
4
|
2
|
MLE01005
|
Ho Chi Minh Ideology
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Socialism
|
MLE01022
|
5
|
3
|
MLE01023
|
Vietnamese Communist Party History
|
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Ho Chi Minh Ideology
|
MLE01005
|
6
|
1
|
SNE01010
|
English Listening and Speaking 1
|
Tiếng Anh Nghe Nói 1
|
9
|
8
|
1
|
BB
|
|
|
7
|
1
|
SNE01011
|
English Reading and Writing 1
|
Tiếng Anh Đọc Viết 1
|
8
|
8
|
0
|
BB
|
|
|
8
|
1
|
THE01027
|
Basic Mathematics for Economist 1
|
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 1
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
9
|
1
|
THE01009
|
Introduction to informatics
|
Tin học đại cương
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
10
|
2
|
THE01028
|
Basic Mathematics for Economist 2
|
Cơ sở Toán cho các nhà kinh tế 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
11
|
1
|
MTE01008
|
Ecology and Environment
|
Sinh thái môi trường
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
12
|
3
|
KTE01011
|
Vietnam economy after Doi Moi
|
Kinh tế Việt Nam sau thời kỳ Đổi Mới
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
13
|
2
|
KTE01018
|
History of Economics
|
Lịch sử kinh tế
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Macroeconomics 1
|
KTE02002
|
14
|
2
|
SNE01016
|
Introduction to Psychology
|
Tâm lý dafabet đại cương
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
15
|
3
|
KTE01008
|
Leadership Skills and Decision Making
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
16
|
2
|
MLE01009
|
Introduction to Laws
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
17
|
2
|
KTE01000
|
Geographical Economics
|
Địa lý kinh tế
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
18
|
1
|
SNE01012
|
English Listening and Speaking 2
|
Tiếng Anh Nghe Nói 2
|
7
|
6
|
1
|
-
|
English Listening and Speaking 1
|
SNE01010
|
19
|
1
|
SNE01013
|
English Reading and Writing 2
|
Tiếng Anh Đọc Viết 2
|
6
|
6
|
0
|
-
|
English Reading and Writing 1
|
SNE01011
|
20
|
2
|
KTE01005
|
Public Speaking
|
Giao tiếp công chúng
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
21
|
2
|
KTE01003
|
Group Work Skills
|
Kỹ năng làm việc nhóm
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
22
|
3
|
KTE03069
|
Principle of Community Development
|
Nguyên lý Phát triển cộng đồng
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
23
|
3
|
KTE01106
|
Applied Informatics in Financial Economics
|
Ứng dụng tin dafabet trong kinh tế tài chính
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
Principles of Statistics
|
KTE02006
|
24
|
1
|
GT01016
|
Introduction to Gym
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
1
|
0,5
|
0,5
|
PCBB
|
|
|
25
|
1
|
GT01017/ GT01018/ GT01019/ GT01020/ GT01021/ GT01022/ GT01023/ GT01014/ GT01015
|
Gym (sellect 2 among 9 courses): Athletics, Aerobic, Football, Basketball, Badminton, Chess, Sports Dancing, Swimming
|
Giáo dục thể chất (chọn 2 trong 9 môn): Điền kinh, thể dục arerobic, Bóng đá, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi
|
1
|
0
|
1
|
PCBB
|
|
|
26
|
2
|
QS01011
|
Defense – Security line of the Party
|
Đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng
|
3
|
3
|
0
|
PCBB
|
|
|
27
|
2
|
QS01012
|
Defense warker and Security
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
2
|
2
|
0
|
PCBB
|
|
|
28
|
3
|
QS01013
|
General military
|
Quân sự chung
|
2
|
1
|
1
|
PCBB
|
|
|
29
|
3
|
QS01014
|
Inpantry pighting techniques and tactics
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
4
|
0,3
|
3,7
|
PCBB
|
|
|
30
|
2
|
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006/
KN01007/
KN01008/
KN01009/
KN01010/
|
Soft - Skills
(select 3 among 10 courses: Communicate Skills/
Leadership Skills/
Self-Management Skills/ Job Searching Skills/ Teamwork Skills/ Integration Skills, Sales Skills, Presentation Skills, Skills to work with the stakeholder)
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10 dafabet phần, mỗi dafabet phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng thuyết trình, Kỹ năng bán hàng, Kỹ năng làm việc với các bên liên quan)
|
|
|
|
PCBB
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
19
|
19
|
0
|
|
|
|
31
|
2
|
KTE02001
|
Microeconomics 1
|
Kinh tế vi mô 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
32
|
2
|
KTE02002
|
Macroeconomics 1
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
33
|
2
|
KTE02006
|
Principles of Statistics
|
Nguyên lý thống kê
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Microeconomics 1
|
KTE02001
|
34
|
3
|
KTE02009
|
Research Methods in Economics
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Microeconomics 1
|
KTE02001
|
35
|
3
|
KQE03014
|
Principles of Accounting
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
36
|
2
|
KTE02045
|
Basic Econometrics
|
Kinh tế lượng căn bản
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
37
|
3
|
KQE02303
|
Fundamental of Monetary and finance
|
Tài chính - tiền tệ
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Macroeconomics 1
|
KTE02002
|
TỔNG SỐ PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
73
|
50
|
23
|
|
|
|
38
|
2
|
KTE03058
|
English for Financial Economics
|
Tiếng Anh cho chuyên ngành Kinh tế tài chính
|
4
|
2
|
2
|
BB
|
|
|
39
|
2
|
MLE03057
|
Law on Economics
|
Luật kinh tế
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Introduction to Laws
|
MLE01009
|
40
|
3
|
KTE03030
|
Organizational Behavior
|
Giao tiếp và hành vi trong tổ chức
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
41
|
3
|
KTE03001
|
Microeconomics 2
|
Kinh tế vi mô 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Microeconomics 1
|
KTE02001
|
42
|
3
|
KTE03002
|
Macroeconomics 2
|
Kinh tế vĩ mô 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Macroeconomics 1
|
KTE02002
|
43
|
4
|
KTE03051
|
State budget Management
|
Quản lý ngân sách nhà nước
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
44
|
3
|
KTE03052
|
International Economics
|
Kinh tế quốc tế
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Macroeconomics 1
|
KTE02002
|
45
|
3
|
KQE03008
|
Financial accounting
|
Kế toán tài chính
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Principles of Accounting
|
KQE03014
|
46
|
3
|
KTE03053
|
Basic Benefit - Cost Analysis
|
Phân tích lợi ích - chi phí căn bản
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Microeconomics 1
|
KTE02001
|
47
|
4
|
KTE03054
|
Investment Economics
|
Kinh tế đầu tư
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Microeconomics 1
|
KTE02001
|
48
|
4
|
KTE03046
|
Internship for Advanced Financial Economics
|
Thực hành nghề nghiệp cho chuyên ngành Kinh tế tài chính chất lượng cao
|
12
|
0
|
12
|
BB
|
Financial accounting
|
KQE03008
|
49
|
4
|
KTE03055
|
Introduction and Application of Game Theory
|
Giới thiệu lý thuyết trò chơi và ứng dụng
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Microeconomics 2
|
KTE03001
|
50
|
4
|
KTE03021
|
Public Policy
|
Chính sách công
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
51
|
4
|
KQE03304
|
Public Finance
|
Tài chính công
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
52
|
5
|
KTE04992
|
Bachelor Thesis of Financial Economics - Advanced Program
|
Khóa luận tốt nghiệp cho chuyên ngành kinh tế tài chính
|
9
|
0
|
9
|
BB
|
Internship for Advanced Financial Economics
|
KTE03046
|
53
|
4
|
KTE03031
|
Project Management
|
Quản lý dự án
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Microeconomics 1
|
KTE02001
|
54
|
3
|
KTE03063
|
State management of economics 2
|
Quản lý nhà nước về kinh tế 2
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
55
|
4
|
KTE03056
|
Insurance and risks management
|
Quản trị rủi ro và bảo hiểm
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
56
|
4
|
KTE03057
|
Portfolio Analysis and Management
|
Quản lý và phân tích hoạt động đầu tư
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
57
|
3
|
KQE03373
|
Corporate Finance
|
Tài chính doanh nghiệp
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Principles of Accounting
|
KQE03014
|
58
|
4
|
KQE03370
|
Seminar on Chief Financial Officer
|
Chuyên đề đào tạo Giám đốc tài chính
|
1
|
1
|
0
|
BB
|
Corporate Finance
|
KQE03373
|
59
|
4
|
KTE03050
|
International Monetary Economics
|
Kinh tế tiền tệ quốc tế
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
60
|
3
|
MLE03006
|
Law on State Bugdet
|
Luật ngân sách
|
2
|
2
|
|
TC
|
Introduction to Laws
|
MLE01009
|
61
|
3
|
KQE03310
|
Taxation
|
Thuế
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
62
|
3
|
KTE03005
|
International Trade
|
Thương mại quốc tế
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Macroeconomics 1
|
KTE02002
|
63
|
3
|
KTE03004
|
Trade and Development
|
Thương mại và phát triển
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
64
|
4
|
KTE03066
|
Business Statistics 2
|
Thống kê doanh nghiệp 2
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Principle of Statistics
|
KTE02006
|
65
|
4
|
KTE03010
|
Human Resource Economics
|
Kinh tế nguồn nhân lực
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
66
|
3
|
KTE03079
|
Public Economics
|
Kinh tế công cộng
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Microeconomics 1
|
KTE02001
|
67
|
3
|
KTE03024
|
Economics of Trade and Service
|
Kinh tế thương mại dịch vụ
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
68
|
3
|
KTE03064
|
Applied Econometrics in Forecasting and Economic Development
|
Kinh tế lượng trong dự báo và phân tích kinh tế
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Basic Econometrics
|
KTE02015
|
69
|
4
|
KTE03065
|
Capital market
|
Thị trường vốn đầu tư
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
|
|
70
|
4
|
KDE02007
|
Managerial accounting
|
Kế toán quản trị
|
3
|
3
|
0
|
TC
|
Principles of Accounting
|
KQE03014
|
71
|
4
|
KQE03408
|
Fundamental of Stock market 2
|
Thị trường chứng khoán 2
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
72
|
4
|
KQE03410
|
Basics of Auditing
|
Kiểm toán căn bản
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
73
|
5
|
KTE03017
|
Rural Economy
|
Kinh tế nông thôn
|
3
|
3
|
0
|
Thay thế khóa luận
|
|
|
74
|
5
|
KTE03006
|
Natural Resource and Environmental Economics
|
Kinh tế tài nguyên và môi trường
|
3
|
3
|
0
|
|
|
75
|
5
|
KDE04013
|
International Business
|
Kinh doanh quốc tế
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|