TỔNG SỐ PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
RQ01003
|
Khí tượng Nông nghiệp
|
Agrometeorology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
RQ01005
|
Sinh học
|
Biology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
3
|
1
|
MT01001
|
Hóa học đại cương
|
General Chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
4
|
1
|
PKT01003
|
Nguyên lý kinh tế vi mô và vĩ mô
|
Principles of Macro and micro-economics
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
5
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to laws
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
6
|
1
|
PTH01002
|
Xác suất - Thống kê ứng dụng trong khoa học nông nghiệp
|
Probability and statistic
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
7
|
1
|
MT01002
|
Hóa hữu cơ
|
Organic Chemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
8
|
1
|
CP02005
|
Hóa sinh đại cương
|
General biochemistry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
9
|
2
|
ML01020
|
Triết học Mác - Lênin
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
10
|
2
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Political economy of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
11
|
2
|
RQ01007
|
Tin học ứng dụng
|
Applied infomatics
|
2
|
1
|
1
|
BB
|
|
|
12
|
2
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
13
|
3
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
14
|
3
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Socialism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
15
|
3
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
16
|
3
|
RQ01011
|
Xã hội học
|
Sociology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
17
|
4
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng Cộng sản
Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
18
|
4
|
RQ03002
|
Tiếng Anh chuyên ngành 1
|
Professional english 1
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
19
|
4
|
RQ03021
|
Tiếng Anh chuyên ngành 2
|
Professional english 2
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
RQ02001
|
Nguyên lý trồng trọt
|
Principles of Farming
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
RQ02002
|
Nhập môn ngành Công nghệ rau - hoa - quả và cảnh quan
|
Introduction to Horticulture Industry
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
3
|
1
|
PQL02048
|
Đất và phân bón
|
Soil and Fertilizer
|
2
|
1
|
1
|
BB
|
|
|
4
|
1
|
RQ02005
|
Thực vật học
|
Botany
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
5
|
1
|
PNH02003
|
Sinh lý thực vật
|
Plant Physiology
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
|
6
|
2
|
RQ02010
|
Nguyên lý thiết kế cảnh quan
|
Principles of landscape design
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
7
|
2
|
RQ02012
|
Thi công và tạo dựng cảnh quan 1
|
Landscape design and constrution I
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
8
|
2
|
RQ02013
|
Lập và phân tích dự án kinh doanh
|
Business project design and analysis
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
Nguyên lý kinh tế vi mô và vĩ mô
|
PKT01003
|
9
|
2
|
RQ02014
|
Phân tích kinh tế
|
Economic analysis
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
10
|
2
|
RQ02015
|
Nguyên lý marketing và hệ thống thị trường rau - hoa - quả
|
Principles of marketing and horticulture market systems
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
11
|
2
|
RQ02016
|
Chất lượng và vệ sinh an toàn thực phẩm
|
Food quality and food safety
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
12
|
2
|
RQ02019
|
Nhập môn Công nghệ sinh học
|
Introduction to Biotechnology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
Sinh học
|
RQ01005
|
13
|
2
|
RQ02024
|
dafabet com lý trang trại
|
Farm Management
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
14
|
3
|
RQ02018
|
Di truyền và chọn tạo giống
|
Principles of Genetics and Plant Breeding
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
Sinh học
|
RQ01005
|
15
|
3
|
NH02005
|
Phương pháp thí nghiệm
|
Experimental Methods
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
16
|
3
|
RQ02029
|
dafabet com lý tưới tiêu
|
Irrigation and Drainage management
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
17
|
3
|
RQ02030
|
Công nghệ sau thu hoạch các sản phẩm rau - hoa - quả
|
Postharvest handling of horticultural crops
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
|
|
|
|
|
|
1
|
1
|
RQ02032
|
Cây ăn quả đại cương
|
General fruit production
|
3
|
2
|
1
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
PNH03070
|
Cây rau đại cương
|
General vegetable crops
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
3
|
2
|
PNH03080
|
Hoa cây cảnh đại cương
|
General flowers and ornamentals
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
4
|
2
|
NH02038
|
Bệnh cây đại cương
|
General Plant Pathology
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
5
|
2
|
NH02037
|
Côn trùng đại cương
|
General Entomology 1
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
6
|
2
|
RQ02023
|
dafabet com trị kinh doanh trong lĩnh vực rau - hoa - quả và cảnh quan
|
Business management in horticulture
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
7
|
2
|
RQ02025
|
Nguyên lý sản xuất Rau - hoa - quả trong nhà có mái che
|
Priciples of Greenhouse Crop Production
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
8
|
2
|
RQ02026
|
Thực tập nghề nghiệp 1: Kỹ năng cơ bản và dafabet com lý sản xuất trong lĩnh vực rau hoa quả và cảnh quan
|
Internship 1
|
2
|
0
|
2
|
BB
|
|
|
9
|
3
|
RQ02031
|
Đồ án 1: dafabet com lý sản xuất trong lĩnh vực Công nghệ rau - hoa - quả và Cảnh quan
|
Project 1
|
2
|
0
|
2
|
BB
|
|
|
10
|
3
|
RQ03020
|
Hành vi người khách hàng và công cụ xúc tiến thương mại
|
Consummer Behavior and Promotional Tools
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
11
|
3
|
RQ03023
|
Hệ thống phân phối và thương mại dafabet com tế các sản phẩm rau - hoa - quả và Cảnh quan
|
Delivery systems and international trade for horticultural products
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
Hành vi người khách hàng và công cụ xúc tiến thương mại
|
RQ03020
|
12
|
3
|
RQ03025
|
Lập kế hoạch và dafabet com lý bán hàng
|
Planning and Sales Management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
13
|
3
|
RQ03046
|
Thực tập nghề nghiệp 2: Kỹ năng trong lĩnh vực marketing & thương mại
|
Internship 2
|
5
|
0
|
5
|
BB
|
Thực tập nghề nghiệp 1
|
RQ02026
|
14
|
3
|
RQ03030
|
Đánh giá và dafabet com lý dự án
|
Project Evaluation and Management
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
15
|
3
|
RQ03032
|
Nhập môn GIS ứng dụng
|
Applied Geographic Information System
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
16
|
3
|
NH03056
|
Nuôi ong mật
|
Apiculture
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
17
|
3
|
RQ03034
|
Giao tiếp trong thương mại và maketing
|
Communication in Trade and Marketing
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
18
|
3
|
RQ03043
|
Cây ăn quả chuyên khoa
|
Specialized fruit production
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
19
|
4
|
RQ03071
|
Cây rau chuyên khoa
|
Specialized vegetable crops
|
2
|
1
|
1
|
TC
|
|
|
20
|
4
|
RQ03081
|
Hoa cây cảnh chuyên khoa
|
Specific flower and ornamental crops
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
21
|
4
|
RQ03024
|
dafabet com lý chất lượng và tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
|
Quality management and standards of product quality
|
2
|
1,5
|
0,5
|
BB
|
|
|
22
|
4
|
RQ03027
|
Đồ án 2: Kế hoạch Marketing
|
Project 2
|
3
|
0
|
3
|
BB
|
Đồ án 1
|
RQ02031
|
23
|
4
|
RQ03026
|
Chiến lược quảng bá và bán hàng nông sản
|
Publicity Strategy and Sale for Agricultural Products
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
24
|
4
|
RQ03036
|
Thiết kế hoa nghệ thuật
|
Floral design
|
2
|
1
|
1
|
TC
|
|
|
25
|
4
|
ML02030
|
Nguyên lý quan hệ công chúng
|
Principle of public relation
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
26
|
4
|
RQ03015
|
Cảnh quan nội thất
|
Interior Landscaping
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
27
|
4
|
RQ02028
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Research methods
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
28
|
4
|
RQ03039
|
Năng lực lãnh đạo
|
Leadership capacity
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
29
|
4
|
RQ03040
|
Nông nghiệp hữu cơ
|
Organic farming
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
30
|
4
|
RQ04999
|
Thực tập tốt nghiệp
|
Graduated Internship
|
10
|
0
|
10
|
BB
|
|
|