1
|
1
|
Sinh dafabet khuyến mãi đại cương
|
PSH01001
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
0
|
1
|
2
|
Thực vật dafabet khuyến mãi
|
RQ02005
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Sinh dafabet khuyến mãi đại cương
|
PSH01001
|
1
|
BB
|
1
|
3
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Xã hội dafabet khuyến mãi đại cương 1
|
ML01007
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Xác suất - Thống kê ứng dụng trong khoa dafabet khuyến mãi Nông nghiệp
|
PTH01002
|
3
|
2,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Nhập môn chăn nuôi
|
PCN01702
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Nhập môn ngành Nông nghiệp
|
PNH03092
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
1
|
8
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
|
-
|
1
|
9
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
10
|
Đường lối quốc phòng an ninh
của Đảng
|
QS01011
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
0
|
2
|
11
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
QS01012
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
12
|
Quân sự chung
|
QS01013
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
13
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và
chiến thuật
|
QS01014
|
4
|
0.3
|
3.7
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
14
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
-
|
2
|
15
|
Hóa hữu cơ
|
MT01002
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
2
|
16
|
Hoá sinh đại cương
|
CP02005
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
2
|
17
|
Tin dafabet khuyến mãi đại cương
|
TH01009
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
2
|
18
|
Vi sinh vật đại cương
|
MT02033
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
2
|
19
|
Sinh lý thực vật
|
PNH02003
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
2
|
20
|
Nguyên lý kinh tế vi mô và vĩ mô
|
PKT01003
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
21
|
Triết dafabet khuyến mãi Mác - Lê nin
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
22
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10 dafabet khuyến mãi phần, mỗi dafabet khuyến mãi phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng bán hàng, Kỹ năng thuyết trình, Kỹ năng làm việc với các bên liên quan)
|
KN01001/ KN01002/ KN01003/ KN01004/ KN01005/ KN01006/ KN01007/
KN01008/
KN01009/
KN01010
|
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
0
|
3
|
23
|
Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 HP: Điền Kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ thể thao, Bơi)
|
GT01017/ GT01018/ GT01019/ GT01020/ GT01021/ GT01022/ GT01023/ GT01014/ GT01015
|
1
|
0
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
|
3
|
24
|
Sinh thái môi trường
|
MT01008
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
25
|
Khí tượng nông nghiệp
|
RQ01003
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
3
|
26
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
|
BB
|
3
|
27
|
Di truyền và chọn tạo giống
|
RQ02018
|
3
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
3
|
28
|
Bệnh cây đại cương
|
NH02038
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
3
|
29
|
Côn trùng đại cương
|
NH02037
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
3
|
30
|
Thực tập nghề nghiệp 1
|
PNH03101
|
2
|
0
|
2
|
|
|
|
BB
|
4
|
31
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
4
|
32
|
Nguyên lý trồng trọt
|
RQ02001
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
4
|
33
|
Đất và phân bón
|
PQL02048
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
4
|
34
|
Tưới tiêu trong nông nghiệp
|
PQL02041
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
4
|
35
|
Sinh lý động vật 1
|
PCN02303
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
4
|
36
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
2
|
BB
|
4
|
37
|
Canh tác dafabet khuyến mãi
|
PNH02030
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
4
|
38
|
Nguyên lý quan hệ công chúng
|
ML02030
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
4
|
39
|
Chính sách nông nghiệp
|
PKT03043
|
3
|
3
|
0
|
Nguyên lý kinh tế vi mô, vĩ mô
|
PKT01003
|
2
|
TC
|
4
|
40
|
Phương pháp nghiên cứu khoa dafabet khuyến mãi
|
RQ02028
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
TC
|
5
|
41
|
Tiếng Anh chuyên ngành Nông dafabet khuyến mãi
|
SN03009
|
2
|
2
|
0
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
2
|
BB
|
4
|
5
|
42
|
Cây rau đại cương
|
PNH03070
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
43
|
Cây ăn quả đại cương
|
PNH03058
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
44
|
Chủ nghĩa xã hội khoa dafabet khuyến mãi
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
5
|
45
|
Cây lương thực đại cương
|
PNH03072
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
46
|
Cây công nghiệp đại cương
|
PNH03074
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
47
|
Nuôi trồng thủy sản đại cương
|
PCN03710
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
5
|
48
|
Công nghệ sau thu hoạch sản phẩm cây trồng
|
CP03077
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
5
|
49
|
Nguyên lý sản xuất cây thức ăn gia súc
|
PNH03034
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
5
|
50
|
Cây dược liệu đại cương
|
PNH03016
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
5
|
51
|
Nuôi ong mật
|
PNH03056
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
5
|
52
|
Quản lý trang trại chăn nuôi
|
PCN03809
|
2
|
1
|
1
|
|
|
|
TC
|
6
|
53
|
Nguyên lý Marketing và hệ thống thị trường nông sản
|
PKQ03369
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
4
|
6
|
54
|
Thực tập nghề nghiệp 2
|
PNH03103
|
5
|
0
|
5
|
Thực tập nghề nghiệp 1
|
PNH03101
|
2
|
BB
|
6
|
55
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
6
|
56
|
Phương pháp thí nghiệm
|
PNH02005
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
6
|
57
|
Hệ thống khuyến nông
|
PNH03064
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
6
|
58
|
Hoa cây cảnh đại cương
|
PNH03080
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
6
|
59
|
Đánh giá và quản lý dự án
|
RQ03030
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
6
|
60
|
Thú y cơ bản
|
TY03034
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
6
|
61
|
Giao tiếp trong thương mại và marketing
|
RQ03034
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
62
|
Thức ăn chăn nuôi
|
PCN03302
|
3
|
1,5
|
1,5
|
|
|
|
TC
|
7
|
63
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
4
|
7
|
64
|
Quản trị kinh doanh nông nghiệp
|
PKQ03111
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
7
|
65
|
Tổ chức công tác khuyến nông
|
PKT03029
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
7
|
66
|
Nông nghiệp hữu cơ
|
RQ03040
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
7
|
67
|
Đồ án
|
PNH03105
|
2
|
0
|
2
|
|
|
|
BB
|
7
|
68
|
Khuyến nông
|
PNH03055
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
7
|
69
|
Phương pháp khuyến nông
|
PKT03027
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
7
|
70
|
Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)
|
NH03025
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
7
|
71
|
Quản lý kinh tế hộ và trang trại
|
PKQ03201
|
2
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
72
|
Sử dụng thuốc BVTV
|
PNH03004
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
8
|
|
Khoá luận tốt nghiệp
|
PNH04998
|
10
|
0
|
10
|
|
|
|
BB
|
|