TỔNG HỌC PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
39
|
37
|
2
|
|
|
|
1
|
1
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to laws
|
ML01009
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
1
|
2
|
Triết dafabet Mác-Lênin
|
Marxist - Leninist philosophy
|
ML01020
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
1
|
3
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
Pre English
|
SN00010
|
1
|
1
|
0
|
|
|
-
|
1
|
4
|
Xã hội dafabet đại cương 1
|
Introduction to Sociology 1
|
ML01007
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Nguyên lý kinh tế
|
Principles of Economics
|
PKT01005
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
1
|
6
|
Tin dafabet ứng dụng
|
Applied Informatics
|
RQ01007
|
2
|
1
|
1
|
|
|
BB
|
1
|
7
|
Nhập môn chăn nuôi
|
Introductory Animal Production
|
PCN01702
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
2
|
8
|
Nguyên lý trồng trọt
|
Principles of Crop production)
|
RQ02001
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
BB
|
2
|
9
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
Marxist - Leninist political economy
|
ML01021
|
2
|
2
|
0
|
Triết dafabet Mác-Lênin
|
ML01020
|
BB
|
2
|
10
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Principles of Economic Statisitics
|
PKT01004
|
3
|
3
|
0
|
Nguyên lý kinh tế
|
PKT01005
|
BB
|
2
|
11
|
Nguyên lý Kinh tế nông nghiệp
|
Principles of Agricultural Economics
|
PKT01006
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
2
|
12
|
Tiếng Anh 0
|
English 0
|
SN00011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
-
|
2
|
13
|
Dân số và phát triển
|
Population and Development
|
PKT01001
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
3
|
14
|
Chủ nghĩa xã hội khoa dafabet
|
Science socialism
|
ML01022
|
2
|
2
|
0
|
Kinh tế chính trị Mác-Lênin
|
ML01021
|
BB
|
3
|
15
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
SN01032
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
4
|
16
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh Ideology
|
ML01005
|
2
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa dafabet
|
ML01022
|
BB
|
4
|
17
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
SN01033
|
3
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
BB
|
5
|
18
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
History of the Communist Party of Vietnam
|
ML01023
|
2
|
2
|
0
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
BB
|
3
|
19
|
Phân tích Kinh tế nông thôn
|
Rural Economics Analysis
|
PKT02010
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
TC
|
6
|
20
|
Ứng dụng tin dafabet trong phân tích kinh tế
|
Application of informatics
in economic analysis
|
PKT03014
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
TC
|
1
|
21
|
Đường lối quốc phòng và
an ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Guidelines for National Defense and Security of Vietnam Communist Party
|
QS01011
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
2
|
22
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
Defence warker – security
|
QS01012
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
3
|
23
|
Quân sự chung, chiến thuật,
kỹ thuật bắn súng ngắn và sử dụng lựu đạn
|
General Military Strategies and
Techniques for using shotguns and grenades
|
QS01013
|
2
|
1
|
1
|
|
|
BB
|
4
|
24
|
Hiểu biết chung về quân, binh chủng
|
General knowledge of Services and Arms in the VPA
|
QS01014
|
4
|
0,3
|
3,7
|
|
|
BB
|
TỔNG HỌC PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
21
|
19,5
|
1,5
|
|
|
|
1
|
25
|
Phát triển nông thôn
|
Rural development
|
PKT02013
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
2
|
26
|
Kỹ năng tổ chức và làm việc nhóm
|
Team Working and Organizational Skills
|
PKT02007
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
2
|
27
|
Giao tiếp công chúng
|
Public Speaking
|
PKT02008
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
BB
|
3
|
28
|
Phân tích chính sách
|
Policy Analysis
|
PKT02005
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
BB
|
3
|
29
|
Nghiên cứu và đánh giá nông thôn
|
Rural Appraisal and Research
|
PKT02003
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
3
|
30
|
Nguyên lý kế toán
|
Accounting principles
|
PKQ02014
|
3
|
3
|
0
|
Nguyên lý kinh tế
|
PKT01005
|
BB
|
3
|
31
|
Phân tích Kinh tế nông hộ
|
Farm Households Economics
|
PKT02011
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
TC
|
4
|
32
|
Khoa dafabet quản lý I
|
Management Science I
|
PKT01002
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
4
|
33
|
Lý thuyết về quy hoạch
|
Planning theory
|
PKT02014
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
3
|
34
|
Thống kê Kinh tế - xã hội
|
Socio - Economic Statistics
|
PKT02012
|
2
|
2
|
0
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
PKT01004
|
TC
|
5
|
35
|
Thống kê kinh tế nông nghiệp
|
Statistics for Agricultural Economics
|
PKT03017
|
2
|
2
|
0
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
PKT01004
|
TC
|
TỔNG HỢP PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
63
|
40
|
23
|
|
|
|
4
|
37
|
Chiến lược và kế hoạch phát triển
|
Development Strategies
|
PKT02006
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
5
|
38
|
Tổ chức trong phát triển nông thôn
|
Organizations in Rural Development
|
PKT03021
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
4
|
39
|
Quản lý dự án
|
Project Management
|
PKT02004
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
4
|
40
|
Thực hành nghề nghiệp 1
|
Internship 1
|
PKT02009
|
3
|
0
|
3
|
|
|
BB
|
5
|
41
|
Phương pháp khuyến nông
|
Agricultural extention method
|
PKT03027
|
3
|
2
|
1
|
|
|
BB
|
5
|
42
|
Phát triển cộng đồng
|
#N/A
|
PKT03004
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
5
|
43
|
Phân tích tài chính nông nghiệp
|
Agricultural finance analysis
|
PKQ03368
|
2
|
1,5
|
0,5
|
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp
|
PKT01006
|
TC
|
5
|
44
|
Phân tích kinh tế đầu tư
|
Investment Economics Analysis
|
PKT03020
|
2
|
2
|
0
|
Nguyên lý kinh tế
|
PKT01005
|
TC
|
6
|
45
|
Phân tích kết quả và hiệu quả
sản xuất kinh doanh
|
Analyze results and efficiency of business
|
PKT03030
|
3
|
3
|
0
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
PKT01004
|
BB
|
6
|
46
|
Tài chính vi mô
|
Microfinance
|
PKQ03367
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
BB
|
6
|
47
|
Thực hành nghề nghiệp 2.2
|
Internship 2.2
|
PKT03028
|
5
|
0
|
5
|
|
|
BB
|
6
|
48
|
Hợp tác trong phát triển
|
Organizations in development
|
PKT03026
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
BB
|
6
|
49
|
Quản lý khoa dafabet công nghệ
|
Management of Sciense and Technology
|
PKT03012
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
6
|
50
|
Kỹ năng đào tạo người lớn tuổi
|
Adult Training Skills
|
PKT03005
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
7
|
51
|
Phân tích kinh tế thương mại và dịch vụ
|
Economic Analysis of Trade and Services
|
PKT03018
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
BB
|
7
|
52
|
Phân tích chuỗi giá trị sản phẩm
|
Product value chain analysis
|
PKT03033
|
2
|
2
|
0
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
PKT01004
|
BB
|
7
|
53
|
Tổ chức công tác khuyến nông
|
Organize agricultural extension
|
PKT03029
|
3
|
2
|
1
|
|
|
BB
|
7
|
54
|
Quản lý môi trường nông thôn
|
Rural Environment Management
|
PKT03008
|
3
|
2
|
1
|
Nguyên lý kinh tế
|
PKT01005
|
BB
|
7
|
55
|
Giới và phát triển nông thôn
|
Gender and Rural Development
|
PKT03010
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
7
|
56
|
Phương pháp chuyển giao công nghệ
|
Technological transfer methodology
|
PKT03032
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
BB
|
7
|
57
|
Phân tích kinh tế bảo hiểm
|
Insurance Economic analysis
|
PKT03031
|
2
|
2
|
0
|
Nguyên lý kinh tế
|
PKT01005
|
BB
|
7
|
58
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định
|
Decion Making and Leadership Skills
|
PKT03011
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
7
|
59
|
Phân tích kinh tế Việt Nam
|
Vietnam Economics Analysis
|
PKT03015
|
2
|
2
|
0
|
Nguyên lý kinh tế
|
PKT01005
|
TC
|
7
|
60
|
Kinh tế và phát triển
|
Economics and development
|
PKT03023
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
7
|
61
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
Research Methods in Economics
|
PKT03024
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
8
|
62
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
Bacherlor Thesis
|
PKT04002
|
10
|
0
|
10
|
|
|
BB
|