TỔNG SỐ PHẦN ĐẠI CƯƠNG (43TC = 39 BB + 4TC)
|
43
|
42,5
|
0,5
|
|
|
|
1
|
1
|
ML01020
|
Triết dafabet khuyến mãi Mác - Lênin
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
2
|
1
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
General Law
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
3
|
1
|
TH01011
|
Toán cao cấp
|
Advance Mathematic
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
4
|
1
|
SN00010
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
Pre-English
|
1
|
1
|
0
|
-
|
|
|
5
|
1
|
PKQ01211
|
Quản trị dafabet khuyến mãi
|
Principles of Management
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
6
|
1
|
PKT02001
|
Kinh tế vi mô 1
|
Microeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
7
|
1
|
PML03046
|
Luật kinh doanh
|
Economic Law
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
8
|
1
|
SN00011
|
Tiếng Anh 0
|
English 0
|
2
|
2
|
0
|
-
|
|
|
9
|
1
|
PTH01003
|
Xác suất - thống kê trong Tài chính - Kế toán
|
Probability and Statistical Mathematics in Finance and Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Toán cao cấp
|
TH01011
|
10
|
1
|
ML01021
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
Political economy of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Triết dafabet khuyến mãi Mác - Lênin
|
ML01020
|
11
|
1
|
PKT02002
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
Macroeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
12
|
1
|
PKQ02106
|
Marketing
|
Marketing
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
13
|
2
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa dafabet khuyến mãi
|
Socialism
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
14
|
2
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Chủ nghĩa xã hội khoa dafabet khuyến mãi
|
ML01022
|
15
|
1
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
16
|
1
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
17
|
3
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Vietnamese Communist Party History
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
18
|
1
|
PKQ03207
|
Kinh tế hợp tác
|
Economics of Cooperation
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
19
|
1
|
PKQ02304
|
Tin dafabet khuyến mãi trong kinh doanh và quản lý
|
Applied Informatics in Business and Management
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TC
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH (16BB)
|
16
|
16
|
0
|
|
|
|
20
|
2
|
PKT01004
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Principles of Economic
Statistics
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Xác suất thống kê trong tài chính - kế toán
|
PTH01003
|
21
|
2
|
PKQ03114
|
Thị trường và giá cả ứng dụng trong kinh doanh
|
Commodity Market and Price Applied in Business
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Kinh tế vi mô 1
|
PKT02001
|
22
|
2
|
PKQ02303
|
Tài chính tiền tệ
|
Fundamentals of Monetary
and Finance
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
23
|
2
|
PKQ02014
|
Nguyên lý kế toán
|
Principle of Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Kinh tế vĩ mô 1
|
PKT02002
|
24
|
2
|
PKQ02305
|
Tâm lý ứng dụng trong quản trị kinh doanh
|
Applied psychology in Business Management
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
25
|
2
|
PKQ01218
|
Giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh
|
Business Communication and Negotiation
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
|
|
TỔNG SỐ PHẦN CHUYÊN NGÀNH (76TC=55BB + 21TC)
|
76
|
59
|
17
|
|
|
|
26
|
3
|
PKQ02005
|
Kế toán quản trị
|
Managerial Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý kế toán
|
PKQ02014
|
27
|
2
|
PKQ02306
|
Nguyên lý kiểm toán
|
Principles of Audits
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý kế toán
|
PKQ02014
|
28
|
2
|
PKQ03008
|
Kế toán tài chính 1
|
Financial Accounting 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý kế toán
|
PKQ02014
|
29
|
2
|
PKQ03019
|
Tổ chức kế toán doanh nghiệp
|
Organization of Accounting
in Enterprises-Theory and Practice
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý kế toán
|
PKQ02014
|
30
|
3
|
PKQ03318
|
Kiểm toán báo cáo tài chính 1
|
Financial Statements Audit 1
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý kiểm toán
|
PKQ02306
|
31
|
3
|
PKQ03009
|
Kế toán tài chính 2
|
Financial Accounting 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Kế toán tài chính 1
|
PKQ02306
|
32
|
3
|
PKQ03322
|
Hệ thống kiểm soát nội bộ
|
Internal Control Systems
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
33
|
3
|
PKQ03307
|
Thị trường chứng khoán
|
Fundamentals of Stock
Markets
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Tài chính tiền tệ
|
PKQ02303
|
34
|
3
|
PKQ02209
|
Quản trị doanh nghiệp
|
Corporation Management
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Quản trị dafabet khuyến mãi
|
PKQ01211
|
35
|
3
|
PKQ03324
|
Kiểm toán báo cáo tài chính 2
|
Financial Statements Audit 2
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Kiểm toán báo cáo tài chính 1
|
PKQ03318
|
36
|
4
|
PKQ03323
|
Kiểm toán hoạt động
|
Performance Audit
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Nguyên lý kiểm toán
|
PKQ02306
|
37
|
3
|
PKQ03364
|
Thực tập lĩnh vực Kế toán Quản trị và Kiểm toán
|
Internship Course in Management Accounting & Auditing
|
2
|
0
|
2
|
BB
|
Kế toán quản trị
|
PKQ02005
|
38
|
4
|
PKQ03002
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
Accounting on
Administrative Sector
|
2
|
2
|
0
|
BB
|
Nguyên lý kế toán
|
PKQ02014
|
39
|
4
|
PKQ03301
|
Quản trị tài chính doanh nghiệp thực hành
|
Applied Corporate Financial
Management
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý kế toán
|
PKQ02014
|
40
|
3
|
PKQ03001
|
Kế toán chi phí
|
Cost Accounting
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
Nguyên lý kế toán
|
PKQ02014
|
41
|
4
|
PKQ03016
|
Phân tích kinh doanh
|
Business Analysis
|
3
|
3
|
0
|
BB
|
|
|
42
|
4
|
PKQ04995
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
Thesis
|
10
|
0
|
10
|
BB
|
Thực tập lĩnh vực Kế toán Quản trị, Kiểm toán
|
PKQ03364
|
43
|
2
|
PKQ03314
|
Chuẩn mực kế toán - kiểm toán
|
Accounting - Auditing standards
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Nguyên lý kế toán
|
PKQ02014
|
44
|
2
|
PKQ03104
|
Xây dựng kế hoạch kinh doanh
|
Planning in Enterprises
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
45
|
3
|
PKQ03363
|
Thực tập lĩnh vực Kế toán Tài chính
|
Internship Course in Financial Accounting
|
2
|
0
|
2
|
TC
|
Kế toán tài chính 1
|
PKQ03008
|
46
|
3
|
PKQ03365
|
Thực tập lĩnh vực Tài chính-Quản trị và Marketing
|
Internship Course in Finance, Management and Marketing
|
2
|
0
|
2
|
TC
|
|
|
47
|
3
|
PKQ03004
|
Kế toán máy
|
Computational Accounting
|
3
|
2
|
1
|
TC
|
Kế toán tài chính 2
|
PKQ03009
|
48
|
3
|
PKQ03010
|
Kế toán thuế
|
Tax Accounting
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Nguyên lý kế toán
|
PKQ02014
|
49
|
3
|
PKQ03310
|
Thuế (taxation)
|
Taxation
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
50
|
3
|
PKQ03346
|
Kiểm toán nội bộ
|
Internal Auditing-Theory and Practices
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
|
|
51
|
4
|
PKQ03340
|
Kế toán trách nhiệm
|
Responsibility Accounting
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kế toán quản trị
|
PKQ02005
|
52
|
4
|
PKQ03315
|
Phân tích báo cáo kế toán
|
Accounting Reports Analysis
|
2
|
2
|
0
|
TC
|
Kế toán quản trị
|
PKQ02005
|