1
|
1
|
Đại số tuyến tính
|
TH01006
|
3,0
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
0
|
1
|
2
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
1,0
|
1
|
0
|
|
|
|
-
|
1
|
3
|
Giải tích 1
|
TH01004
|
3,0
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
4
|
Vật lý đại cương A
|
TH01002
|
3,0
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
1
|
5
|
Giáo dục thể chất đại cương
|
GT01016
|
1,0
|
0,5
|
0,5
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
6
|
Đường lối quốc phòng an ninh của Đảng
|
QS01011
|
3,0
|
3
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
1
|
7
|
Tin link dafabet đại cương
|
TH01009
|
2,0
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
1
|
8
|
Triết link dafabet Mác - Lênin
|
ML01020
|
3,0
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
1
|
9
|
Pháp luật đại cương
|
ML01009
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
10
|
Xác suất - Thống kê
|
TH01007
|
3,0
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
2
|
11
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
2,0
|
2
|
0
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
SN00010
|
3
|
-
|
2
|
12
|
Quản lý dự án
|
KT03031
|
3,0
|
3
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
13
|
Cơ sở lý thuyết mạch
|
CD02634
|
3,0
|
2
|
1
|
Đại số tuyến tính
|
TH01006
|
3
|
BB
|
2
|
14
|
Kỹ thuật điện tử
|
CD02632
|
3,0
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
2
|
15
|
Công tác quốc phòng và an ninh
|
QS01012
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
16
|
Giáo dục thể chất (Chọn 2 trong 9 HP: Điền Kinh, Thể dục Aerobic, Bóng đá, Bóng chuyền, Bóng rổ, Cầu lông, Cờ vua, Khiêu vũ Thể thao, Bơi)
|
GT01017/ GT01018/ GT01019/ GT01020/ GT01021/ GT01022/ GT01023/ GT01014/ GT01015/
|
1,0
|
0
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
2
|
17
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
ML01021
|
2,0
|
2
|
0
|
Triết link dafabet Mác - Lênin
|
ML01020
|
2
|
BB
|
2
|
18
|
Toán rời rạc
|
TH02003
|
3,0
|
3
|
0
|
Đại số tuyến tính
|
TH01006
|
3
|
TC
|
2
|
19
|
Phương pháp tính
|
TH02009
|
3,0
|
3
|
0
|
Giải tích 1
|
TH01004
|
3
|
TC
|
|
2
|
20
|
Phát triển ứng dụng web cơ bản
|
TH03222
|
2,0
|
1
|
1
|
|
|
|
TC
|
3
|
21
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3,0
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 0
|
SN00011
|
|
BB
|
2
|
3
|
22
|
Điện tử công suất
|
CD02607
|
3,0
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
3
|
23
|
Quân sự chung
|
QS01013
|
2,0
|
1
|
1
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
24
|
Kỹ năng mềm: 90 tiết (Chọn 3 trong 10 link dafabet phần, mỗi link dafabet phần 30 tiết: Kỹ năng giao tiếp, Kỹ năng lãnh đạo, Kỹ năng quản lý bản thân, Kỹ năng tìm kiếm việc làm, Kỹ năng làm việc nhóm, Kỹ năng hội nhập quốc tế, Kỹ năng khởi nghiệp, Kỹ năng bán hàng, kỹ năng thuyết trình, kỹ năng làm việc với các bên liên quan)
|
KN01001/
KN01002/
KN01003/
KN01004/
KN01005/
KN01006/
KN01007/
KN01008/
KN01009/
KN01010/
|
|
|
|
|
|
|
PCBB
|
3
|
25
|
Đo lường và cảm biến
|
CD02802
|
3,0
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
3
|
26
|
Lý thuyết điều khiển
|
CD02804
|
3,0
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
3
|
27
|
Máy điện đặc biệt
|
CD03763
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
28
|
Xã hội link dafabet đại cương 1
|
ML01007
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
29
|
Kỹ thuật nhiệt
|
CD02301
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
3
|
30
|
Hình họa - Vẽ kỹ thuật
|
CD02106
|
3,0
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
4
|
31
|
Kỹ thuật lập trình trong điều khiển
|
CD03904
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
4
|
32
|
Chủ nghĩa xã hội khoa link dafabet
|
ML01022
|
2,0
|
2
|
0
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
|
ML01021
|
2
|
BB
|
4
|
33
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
3,0
|
3
|
0
|
Tiếng Anh 1
|
SN01032
|
3
|
BB
|
4
|
34
|
Hệ thống điều khiển số
|
CD03638
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
4
|
35
|
Kỹ thuật vi xử lý
|
CD03619
|
2,0
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
4
|
36
|
Các phần mềm trong điều khiển
|
CD03909
|
2,0
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
|
4
|
37
|
Nguyên lý truyền thông không dây
|
TH03219
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
4
|
38
|
Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
|
QS01014
|
4
|
0,3
|
3,7
|
|
|
|
PCBB
|
4
|
39
|
Kinh tế các ngành sản xuất
|
KT03019
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
4
|
40
|
Quản trị doanh nghiệp
|
KQ02209
|
3,0
|
3,0
|
0,0
|
|
|
|
TC
|
5
|
41
|
Điều khiển logic
|
CD03622
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
2
|
5
|
42
|
PLC
|
CD03902
|
3,0
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
5
|
43
|
Vi điều khiển và ứng dụng
|
CD03905
|
3,0
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
5
|
44
|
Trang bị điện, điện tử trong máy công nghiệp
|
CD03625
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
5
|
45
|
Điều khiển truyền động điện
|
CD03617
|
3,0
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
5
|
46
|
Thực tập cơ khí đại cương
|
CD03804
|
2,0
|
0
|
2
|
|
|
|
BB
|
5
|
47
|
Cơ link dafabet ứng dụng
|
CD02105
|
3,0
|
3
|
0
|
Vật lý đại cương A
|
TH01002
|
3
|
TC
|
5
|
48
|
Đồ họa kỹ thuật trên máy tính
|
CD02148
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
5
|
49
|
Khí cụ điện hạ áp
|
CD03772
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
50
|
Tiếng anh chuyên ngành cơ - điện
|
SN03012
|
2,0
|
2
|
0
|
Tiếng Anh 2
|
SN01033
|
2
|
BB
|
2
|
6
|
51
|
Kỹ thuật robot
|
CD03913
|
3,0
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
6
|
52
|
Thiết kế tủ điều khiển
|
CD03901
|
2,0
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
6
|
53
|
Hệ thống điện trong nhà máy
|
CD03764
|
3,0
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
6
|
54
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
CD03632
|
3,0
|
2
|
1
|
PLC
|
CD03902
|
3
|
BB
|
6
|
55
|
Tổng hợp hệ thống điều khiển
|
CD03639
|
2,0
|
2
|
0
|
Lý thuyết điều khiển
|
CD02804
|
3
|
BB
|
|
6
|
56
|
Thiết kế nhà máy chế biến nông sản thực phẩm
|
CD03426
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
57
|
link dafabet máy
|
TH03207
|
3,0
|
3
|
0
|
|
|
|
TC
|
6
|
58
|
Xử lý tín hiệu số
|
TH03007
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
59
|
Quản lý môi trường
|
MT02011
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
BB
|
3
|
7
|
60
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2,0
|
2
|
0
|
Chủ nghĩa xã hội khoa link dafabet
|
ML01022
|
2
|
BB
|
7
|
61
|
Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp
|
CD03832
|
3,0
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
7
|
62
|
Đồ án vi điều khiển và ứng dụng
|
CD03641
|
2,0
|
2
|
0
|
Vi điều khiển và ứng dụng
|
CD03905
|
3
|
BB
|
7
|
63
|
Trí tuệ nhân tạo trong điều khiển
|
CD03830
|
3,0
|
2
|
1
|
|
|
|
BB
|
7
|
64
|
IoT và ứng dụng
|
CD03834
|
2,0
|
1
|
1
|
|
|
|
BB
|
7
|
65
|
Cảm biến y sinh
|
CD03837
|
2,0
|
1
|
1
|
|
|
|
TC
|
7
|
66
|
Tâm lý link dafabet đại cương
|
SN01016
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
7
|
67
|
Mô hình hóa và điều khiển
|
CD03906
|
2,0
|
1
|
1
|
|
|
|
TC
|
7
|
68
|
Phân tích số liệu
|
TH02032
|
2,0
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
8
|
69
|
Thực tập kỹ thuật KTĐK-TĐH
|
CD03838
|
8,0
|
0
|
8
|
Thiết kế tủ điều khiển
|
CD03901
|
3
|
BB
|
2
|
8
|
70
|
Đồ án tự động hóa quá trình sản xuất
|
CD03640
|
2,0
|
2
|
0
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
CD03632
|
3
|
BB
|
8
|
71
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
ML01023
|
2,0
|
2
|
0
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
ML01005
|
2
|
BB
|
8
|
72
|
Hệ thống năng lượng xanh
|
CD03757
|
2,0
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
BB
|
8
|
73
|
Hệ thống điều khiển thủy lực và khí nén
|
CD03648
|
2,0
|
1,5
|
0,5
|
|
|
|
TC
|
8
|
74
|
Xử lý ảnh trong điều khiển
|
CD03912
|
2,0
|
1
|
1
|
|
|
|
TC
|
|
8
|
75
|
Môi trường và con người
|
MT02038
|
2,0
|
2
|
0
|
|
|
|
TC
|
9
|
76
|
Thực tập nghề nghiệp KTĐK -TĐH
|
CD03839
|
16
|
0
|
16
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
CD03632
|
3
|
BB
|
0
|
10
|
77
|
Đồ án tốt nghiệp
|
CD04980
|
10,0
|
0
|
10
|
Đồ án tự động hóa quá trình sản xuất
|
CD03640
|
3
|
BB
|
0
|