TỔNG TÍN CHỈ PHẦN ĐẠI CƯƠNG
|
|
|
|
|
|
|
1
|
ML01020
|
Triết học Mác-Lênin
|
Philosophy of Marxism and Leninism
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
2
|
ML01021
|
dafabet com tế chính trị Mác- Lênin
|
Political economy of Marxism and Leninism
|
2
|
2
|
0
|
ML01020
|
Triết học Mác-Lênin
|
BB
|
3
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
Socialism
|
2
|
2
|
0
|
ML01021
|
dafabet com tế chính trị Mác-Lênin
|
BB
|
4
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Ho Chi Minh Ideology
|
2
|
2
|
0
|
ML01022
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
BB
|
5
|
ML01023
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
History of Vietnamese Communist Party
|
2
|
2
|
0
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
BB
|
6
|
SN01032
|
Tiếng Anh 1
|
English 1
|
3
|
3
|
0
|
SN00011
|
Tiếng Anh 0
|
BB
|
7
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
English 2
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
8
|
TH01009
|
Tin học đại cương
|
Basic Informatics
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
9
|
TH02001
|
Cơ sở dữ liệu
|
Database
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
10
|
KT01003
|
Kỹ năng quản lý và làm việc nhóm
|
Group Working Skills
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
11
|
KT01005
|
Giao tiếp công chúng
|
Public Speaking
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
12
|
KT01008
|
Kỹ năng lãnh đạo và ra quyết định
|
Decision Making and Leadership Skills
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
13
|
KT01000
|
Địa lý dafabet com tế
|
Geography Economics
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
14
|
KT01019
|
Lịch sử dafabet com tế thế giới
|
Economics History
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
15
|
KT02002
|
dafabet com tế vĩ mô 1
|
Macroeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
16
|
KT02001
|
dafabet com tế vi mô 1
|
Microeconomics 1
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
17
|
TH01027
|
Cơ sở Toán cho các nhà dafabet com tế 1
|
Fundamental Mathematics for Economists 1
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
18
|
TH01028
|
Cơ sở Toán cho các nhà dafabet com tế 2
|
Fundamental Mathematics for Economists 2
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
19
|
ML01009
|
Pháp luật đại cương
|
Introduction to law
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
TỔNG TÍN CHỈ PHẦN CƠ SỞ NGÀNH
|
|
|
|
|
|
|
20
|
KT02006
|
Nguyên lý thống kê dafabet com tế
|
Principles of Economic Statistics
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
21
|
TH02038
|
Mạng máy tính
|
Computer Networking
|
3
|
2,5
|
0,5
|
|
|
BB
|
22
|
KT02043
|
Ứng dụng tin học trong dafabet com tế
|
Applied Informatics in Economics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
|
|
BB
|
23
|
KT02015
|
dafabet com tế lượng căn bản
|
Basic Econometrics
|
2
|
1,5
|
0,5
|
KT02001
|
dafabet com tế vi mô 1
|
BB
|
24
|
KT02005
|
Nguyên lý dafabet com tế nông nghiệp
|
Principles of Agricultural
Economics
|
3
|
3
|
0
|
|
|
TC
|
25
|
KT02211
|
Nguyên lý dafabet com tế và dafabet com doanh số
|
Principles of Digital economy and business
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
26
|
KT02213
|
dafabet com tế chia sẻ
|
Sharing economy
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
27
|
KT02212
|
dafabet com tế học thông tin
|
Information Economics
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
28
|
KQ02312
|
Chính phủ điện tử
|
E-Government
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
29
|
KT02009
|
Phương pháp nghiên cứu dafabet com tế
|
Research Methods in Economics
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
30
|
ML03057
|
Đại cương luật thương mại
|
Commercial Law
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
TỔNG TÍN CHỈ PHẦN CHUYÊN NGÀNH
|
|
|
|
|
|
|
31
|
SN03056
|
Tiếng Anh chuyên ngành cho dafabet com tế
|
English for Economics
|
2
|
2
|
0
|
SN01033
|
Tiếng Anh 2
|
BB
|
32
|
KT03001
|
dafabet com tế vi mô 2
|
Microeconomics 2
|
2
|
2
|
0
|
KT02001
|
dafabet com tế vi mô 1
|
TC
|
33
|
KT03005
|
dafabet com tế quốc tế
|
International Economics
|
2
|
2
|
0
|
KT02002
|
dafabet com tế vĩ mô 1
|
TC
|
34
|
KT03009
|
dafabet com tế công cộng
|
Public Economics
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
35
|
KT03028
|
dafabet com tế phát triển
|
Development Economics
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
36
|
KT03012
|
dafabet com tế và quản lý lao động
|
Labor Economics and Management
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
37
|
KT03218
|
Phân tích dữ liệu lớn ứng dụng trong dafabet com tế
|
Big data analytics applied in Economics
|
3
|
3
|
0
|
KT02015
|
dafabet com tế lượng căn bản
|
BB
|
38
|
KQ03440
|
Công nghệ tài chính (Fintech)
|
Financial technology (Fintech)
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
39
|
KT03034
|
Quản lý chương trình dự án
|
Management of Projects and Programs
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
40
|
KT03050
|
Quản lý rủi ro đầu tư
|
Risk Management in Investment
|
2
|
2
|
0
|
KT02001
|
dafabet com tế vi mô 1
|
BB
|
41
|
KT03019
|
dafabet com tế các ngành sản xuất
|
Production Sectoral Economics
|
3
|
3
|
0
|
|
|
TC
|
42
|
KT03083
|
Phân tích lợi ích chi phí căn bản
|
Cost Benefit Analysis Basic
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
43
|
KT03219
|
Chuyển đổi số trong nông nghiệp
|
Digital transformation in Agriculture
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
44
|
KT03220
|
Quản lý nhà nước về dafabet com tế số
|
State Management of Digital Economy
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
45
|
KQ03428
|
Marketing thương mại điện tử
|
E-Commerce Marketing
|
3
|
3
|
0
|
|
|
TC
|
46
|
TH03317
|
Bảo mật thương mại điện tử
|
E-Commerce Security
|
3
|
3
|
0
|
|
|
TC
|
47
|
KT03221
|
Đổi mới và Sáng dafabet com
|
Innovation & Creativity
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
48
|
KT03222
|
Khởi nghiệp trong dafabet com doanh số
|
Start-ups in Digital business
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
49
|
KT03989
|
Thực hành nghề nghiệp 1 ngành dafabet com tế số
|
Internship 1
|
6
|
0
|
6
|
KT02006
|
Nguyên lý thống kê dafabet com tế
|
BB
|
50
|
KT03990
|
Thực hành nghề nghiệp 2 ngành dafabet com tế số
|
Internship 2
|
6
|
0
|
6
|
KT03989
|
Thực hành nghề nghiệp 1 ngành dafabet com tế số
|
BB
|
51
|
TH03109
|
Phát triển ứng dụng WEB
|
WEB Application
Development
|
3
|
3
|
0
|
|
|
BB
|
52
|
TH03128
|
Tối ưu hóa công cụ tìm
kiếm (SEO)
|
Search Engine Optimization
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TH03109
|
Phát triển ứng dụng WEB
|
BB
|
53
|
TH03129
|
Truyền thông và mạng xã hội
|
Social Media Marketing
|
2
|
1,5
|
0,5
|
TH03128
|
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)
|
TC
|
54
|
TH03206
|
Trí tuệ nhân dafabet com
|
Artificial Intelligence
|
3
|
3
|
0
|
|
|
TC
|
55
|
PTH03222
|
Ứng dụng thông tin trong quản lý và sản xuất nông nghiệp
|
Information Technology Applications in Agriculture
|
2
|
1.5
|
0.5
|
|
|
TC
|
56
|
KQ03307
|
Thị trường chứng khoán
|
Fundamentals of Stock
Market
|
3
|
3
|
0
|
|
|
TC
|
57
|
KQ03331
|
Nguyên lý thương mại điện tử
|
Principles of E-Commerce
|
2
|
2
|
0
|
|
|
BB
|
58
|
KQ03431
|
Thanh toán điện tử
|
E-Payment
|
3
|
3
|
0
|
|
|
TC
|
59
|
KQ03345
|
Đạo đức dafabet com doanh và văn hóa doanh nghiệp
|
Business Ethics and Corporate Culture
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
60
|
KT03103
|
Xây dựng Chiến lược và kế hoạch phát triển
|
Build Strategy and Plan for Development
|
2
|
2
|
0
|
|
|
TC
|
61
|
KT03018
|
Phân tích chính sách
|
Policy analysis
|
3
|
3
|
0
|
|
|
TTKL
|
62
|
KT03052
|
Kế hoạch sản xuất dafabet com doanh
|
Planning in production and business
|
3
|
3
|
0
|
|
|
TTKL
|
63
|
KT03035
|
Quản lý khoa học – công nghệ
|
Management of science and technology
|
3
|
3
|
0
|
|
|
TTKL
|
TỔNG TÍN CHỈ PHẦN BỔ TRỢ
|
|
|
|
|
|
|
1
|
SN00010
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
An Introduction to CEFR-based tests
|
1
|
1
|
0
|
|
|
BB
|
2
|
SN00011
|
Tiếng Anh 0
|
English 0
|
1
|
1
|
0
|
|
|
BB
|
LUẬN VĂN/ KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP
|
9
|
9
|
0
|
KT03990
|
Thực hành nghề nghiệp 2 ngành dafabet com tế số
|
BB
|