TT
|
Mã số
|
Tên đề tài
|
Chủ nhiệm/Thành viên tham gia đề tài
|
Thời gian thực hiện
|
Ghi chú
|
|
|
1.
|
T2020-01-01
|
Nghiên cứu đặc điểm nông sinh dafabet link và khả năng kháng vi sinh vật gây bệnh của cây thuốc Thổ Sâm (Talinum paniculatum) và Thổ sâm ba cạnh (Talinium triangulare)
|
ThS. Phạm Thị Huyền Trang ThS. Trần Thị Đào (Thư ký) TS. Phùng Thị Thu Hà Nguyễn Ngọc Khánh (K61CNSHE) Nguyễn Thị Hương (K61RHQMC) Nguyễn Thị Nhung (K61RHQMC)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
2.
|
T2020-01-02
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số biện pháp kỹ thuật canh tác đến quản lý cỏ dại và sinh trưởng, năng suất của ngô rau
|
TS.Trần Thị Thiêm TS. Thiều Thị Phong Thu (Thư ký) TS.Nguyễn Thị Loan Phạm Thị Huyền (K61KHCTA) Lê Thị Mỹ Linh (K61KHCTA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
3.
|
T2020-01-03
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của hạn đến sự phát triển bộ rễ của một số loại cây thức ăn gia súc họ hòa thảo
|
ThS. Trần Thị Minh Ngọc PGS.TS. Nguyễn Việt Long TS.Nguyến Văn Lộc Trần Nhật Linh (K61KHCTC) Phạm Thành Tấn (K61KHCTA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
4.
|
T2020-01-04
|
Chọn lọc dòng lúa nếp bất dục đực chức năng di truyền nhân cảm ứng với nhiệt độ (TGMS) phục vụ mục tiêu phát triển giống lúa nếp lai hai dòng
|
ThS. Nguyễn Thị Bích Hồng ThS. Nguyễn Tuấn Anh PGS.TS.Vũ Thị Thu Hiền Trần Thị Thanh Xuân (K61CGCT) Vũ Văn Sơn (K61CGCT)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
5.
|
T2020-02-05
|
Ảnh hưởng của việc bổ sung bột nghệ trong khẩu phần đến khả năng sinh trưởng và tỷ lệ mắc tiêu chảy của lợn con sau cai sữa
|
BSTY. Đàm Thị Dung TS.Cù Thị Thiên Thu TS.Nguyễn Thị Phương Giang Lê Hữu Tuấn Anh (CNP62) Hán Thị Tuyết Nhung (CNTYB62)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
6.
|
T2020-02-06
|
Đánh giá khả năng sinh trưởng và năng suất cho thịt của con lai giữa gà Tre và M15 nuôi tại dafabet link viện Nông nghiệp Việt Nam
|
KS. Hoàng Thị Thu Hiền ThS.Nguyễn Chí Thành SV.Nguyễn Thị Bích (CNP63) SV.Hoàng Ngọc Duy (CNP63) SV.Nguyễn Thị Mận (CNP63)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
7.
|
T2020-02-07
|
Khả năng sinh trưởng của bê lai F2 [BBB x F1 (BBB x Lai Sind)] giai đoạn 6 đến 12 tháng tuổi nuôi tại huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội
|
ThS. Trần Bích Phương TS.Nguyễn Thị Vinh ThS.Nguyễn Thị Nguyệt Phạm Kim Tuyển (CNTYA63) Nguyễn Văn Huy (CNTYA63)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
8.
|
T2020-02-08
|
Xây dựng phần mềm xử lý phiếu khảo sát của dafabet link viện Nông nghiệp Việt Nam bằng kỹ thuật hình ảnh
|
KS. Nguyễn Thị Thu TS.Trần Vũ Hà PGS.TS.Đỗ Đức Lực Lê Thị Huế (CNP62) Trần Thị Dung (CNTYA62)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
9.
|
T2020-02-9
|
Thử nghiệm kết hợp nano bạc và flophenicol trong xử lý vi khuẩnAeromonsspp.
|
KS. Nguyễn Thị Dung ThS. Đoàn Thị Nhinh (Thu ký), Hoàng Trung Kiên (K63BHTS) Bùi Thị Thu Thuỷ (K62BHTS) Nguyễn Văn Tĩnh (K63NTTS) Đỗ Văn Thành (K61BHTS)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
10.
|
T2020-02-10
|
Nghiên cứu biến động thành phần loài tảo nước ngọt trong hệ ao nuôi trồng thủy sản tại khoa Thủy sản - dafabet link viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Lê Thị Hoàng Hằng ThS. Phạm Thị Lam Hồng (Thư ký) TS. Đoàn Thanh Loan ThS. Lê Thị Hoàng Hằng Hoàng Thị Tâm (BHTS K61) Lê Thị Vân (BHTS K61)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
11.
|
T2020-02-11
|
Ảnh hưởng của thức ăn công nghiệp có độ đạm và khẩu phần thức ăn khác nhau lên tăng trưởng và tỷ lệ sống của cá Trê phi (Clarias gariepinus) giai đoạn giống.
|
ThS. Nguyễn Công Thiết ThS. Trần Ánh Tuyết (Thư ký) ThS. Lê Thị Hoàng Hằng Phạm Xuân Trường (K63NTTS) Lê Doãn Phi Đen (K63BHTS) Dương Thị Ngọc Hiền (K61BHTS)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
12.
|
T2020-03-12
|
Nghiên cứu tạo phôi chó in vitro
|
ThS. Ngô Thành Trung Bsty. Trần Thị Chi ThS. Nguyễn Đức Trường Nguyễn Tuấn Dũng (K62CNSHA) Vũ Thị Loan (K62CNSHC) Vũ Hải Yến (K62CNSHE)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
13.
|
T2020-03-14
|
Nghiên cứu sự ảnh hưởng của một số yếu tố liên quan tới chết lưu ở lợn
|
TS. Nguyễn Hoài Nam ThS. Nguyễn Đức Trường Dương Thị Hà Ly K61TYE) Tăng Tất Đăng (K60TYB) Thân Thị Hồng Nhung (K61TYH)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
14.
|
T2020-03-15
|
Nghiên cứu khảo sát sự phân bố của virus Dịch tả lợn trong cơ thể lợn mắc bệnh Dịch tả bằng kĩ thuật hóa mô miễn dịch
|
TS. Bùi Thị Tố Nga ThS. Trần Minh Hải PGS.TS. Bùi Trần Anh Đào Nguyễn Văn Chương (K62TYE) Trần Thị Hà (K62TYD)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
15.
|
T2020-03-16
|
Khảo sát thực trạng vệ sinh Thú y và bệnh Thương hàn ở đàn vịt đẻ nuôi trong nông hộ tại xã Phụng Thượng, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội
|
ThS. Trương Lan Oanh TS. Chu Thị Thanh Hương ThS. Cam Thị Thu Hà Nguyễn Phương Thúy (K61TYB) Phùng Xuân Kiên (K62TYB) Nguyễn Thị Thúy (K62TYB)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
16.
|
T2020-03-17
|
Nghiên cứu xác định type vi khuẩn Avibacterium paragallinarum gây bệnh sổ mũi truyền nhiễm trên gà (Infectious Coryza-IC)
|
ThS. Ngô Thị Hạnh ThS. Lê Văn Hùng ThS. Nguyễn Thị Ngọc Vũ Thị Thanh Hương (K63TYC) Ngô Thùy Linh (K62TYA) Nguyễn Thị Linh (K62TYF)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
17.
|
T2020-03-18
|
Nghiên cứu tỷ lệ nhiễm Feline Panleukopenia Virus (FPV) ở mèo tại Hà Nội và vùng phụ cận bằng phương pháp PCR
|
ThS. Nguyễn Thị Giang ThS. Lê Văn Hùng ThS. Nguyễn Thị Ngọc Phùng Anh Quân (K61TYE) Bùi Quang Huy (K63TYA) Nguyễn Duy Quyết (K61TYA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
18.
|
T2020-04-19*
|
Ứng dụng công nghệ kỹ thuật hóa dafabet link trong tổng hợp hệ keo nano Fe(0)- bentonite, để xử lí các hợp chất nitro thơm trong nước
|
ThS. Hán Phương Nga TS. Vũ Thị Huyền (Thư kí) TS. Hoàng Hiệp Trần Đức Tuấn (K63KHMTA) Đỗ Đức Dương ((K63KHMTA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
19.
|
T2020-04-20*
|
Ứng dụng công nghệ kỹ thuật hóa dafabet link trong chiết tách các thành phần có hoạt tính ức chế sinh trưởng vi khuẩn vi khuẩn lam độc (Microcystis aeruginosa) từ một số loài thực vật thuộc chi Xương bồ (Acorus), chi Rau mương (Ludwigia) thu hái ở Việt Nam
|
KS. Phùng Thị Vinh TS. Đoàn Thị Thúy Ái PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh TS. Nguyễn Xuân Hòa ThS. Phạm Trung Đức Nguyễn Thị Nhung (K63KHMTA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
20.
|
T2020-04-21
|
Nghiên cứu chế phẩm Vi sinh vật Probiotic ứng dụng trong xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản
|
ThS. Nguyễn Thị Khánh Huyền ThS. Nguyễn Tú Điệp PGS.TS. Nguyễn Thị Minh Đoàn T. Hà Giang (K61KHMTB) Hoàng T.Hoài Thương (K61KHMTA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
21.
|
T2020-04-22
|
Đề xuất giải pháp thu hồi và tái sử dụng sinh khối tảo để kiểm soát phú dưỡng ao, hồ, tận thu cacbon hữu cơ
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hà ThS. Nguyễn Thị Thu Hà ThS. Hồ Thị Thúy Hằng TS. Trịnh Quang Huy Nguyễn Đức Lương (K62KHMTA) Quản Văn Công (K62KHMTA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
22.
|
T2020-04-23
|
Đánh giá sự tích lũy kim loại nặng của một số loại rau ăn lá do ảnh hưởng của nước tưới
|
ThS. Nguyễn Thị Giang TS. Phan Văn Khuê (Thư ký) PGS.TS.Nguyễn Văn Dung PGS.TS.Nguyễn Thị Hằng Nga TS.Ngô Thị Dung Nguyễn Thế Khang (KTTNNK61)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
23.
|
T2020-04-24
|
Đánh giá tình trạng bỏ hoang đất lúa trên địa bàn tỉnh Nam Định bằng phương pháp phân tích chuỗi ảnh Sentinel-1 SAR trên nền tảng công nghệ điện toán đám mây.
|
ThS. Nguyễn Đức Lộc TS.Nguyễn Thị Thu Hiền (Thư ký) PGS.TS.Trần Trọng Phương ThS.Nguyễn Đình Trung Dương Thu Hiền (QLDDBK62)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
24.
|
T2020-04-25
|
Đánh giá hoạt động của hệ thộng thủy lợi trong quá trình thực hiện xây dựng nông thôn mới gắn với tái cơ cấu nông nghiệp trên địa bàn huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
ThS. Vũ Thị Xuân TS.Ngô Thị Dung (Thư ký) ThS.Nguyễn Thị Giang Bùi Hoàng Lan Hương (KTTNNK61) Nguyễn Thị Trang (KTTNNK61)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
25.
|
T2020-04-26
|
Đánh giá và dự báo biến động sử dụng đất của huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
ThS. Nguyễn Quang Huy ThS.Đoàn Thanh Thủy (Thư ký) ThS.Nguyễn Tuấn Anh Chu Minh Vượng (QLDDBK62) Nguyễn Nam Trường (QLDDBK62) Đinh Thanh Tú (QLDDBK62)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
26.
|
T2020-04-27
|
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp tăng cường quản lý quỹ đất công ích tại huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
TS. Phạm Phương Nam PGS.TS.Phan T. Thanh Huyền (TK) ThS.Nguyễn Thị Thu Hương Phạm Văn Hà (HV K27QLDDB)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
27.
|
T2020-04-28*
|
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định mua căn hộ của khách hàng cá nhân phục vụ công tác quản lý và kinh doanh bất động sản tại huyện Gia Lâm – thành phố Hà Nội.
|
ThS. Bùi Nguyên Hạnh PGS.TS. Phan T, Thanh Huyền (TK) TS. Nguyễn văn Quân Nguyễn Thị Thảo (K62QLBDS) Trịnh Thị Thúy (K62QLDDB) Lê Thị Phương Trâm (K62QLDDB)
|
2/2020-12/2020
|
|
|
28.
|
T2020-05-29
|
Nghiên cứu xây dựng mô hình dao động của liên hợp máy gieo hạt kết hợp với bón phân cho đậu tương
|
ThS. Nguyễn Chung Thông ThS. Nguyễn Thị Hạnh Nguyên (TK) Đặng Vũ Long (K63CNKTOB) Nguyễn Xuân Hòa (K61KTCKP)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
29.
|
T2020-05-30
|
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo máy sấy rau củ quả đa năng cỡ nhỏ
|
ThS. Hoàng Xuân Anh ThS. Nguyễn Hữu Hưởng (Thư ký ) TS. Tống Ngọc Tuấn Phạm Đức Nghĩa Nguyễn Xuân Hòa (K61KTCKP) Đỗ Trọng Dương (K61KTCKP)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
30.
|
T2020-05-31
|
Nghiên cứu tính toán thiết kế và chế tạo máy uốn tạo hình cánh vít ứng dụng trong việc chế tạo chi tiết máy
|
ThS. Nguyễn Thị Thúy Hằng ThS. Nguyễn Hữu Hưởng (Thư ký) TS. Tống Ngọc Tuấn Phạm Văn Thắng (K60CKCTM) Vi Công Thái (K60CKCTM)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
31.
|
T2020-05-32
|
Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo hệ thống giám sát và cảnh báo tự động một số thông số môi trường trong các ao nuôi tôm
|
ThS. Đặng Thị Thúy Huyền ThS. Nguyễn Kim Dung (Thư ký) ThS. Đoàn Thị Nhinh Nguyễn Văn Thành (K58TĐHA) Trần Công Thành (K61TĐH) Hoàng Văn Huy (K60TĐHB)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
32.
|
T2020-05-33*
|
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo nguồn năng lượng từ sự chuyển động của phương tiện giao thông qua gờ giảm tốc
|
ThS. Nguyễn Văn Điều ThS. Bùi Quốc Huy (Thư ký) TS. Ngô Trí Dương ThS. Lê Phương Thảo ThS. Phạm Thị Lan Anh ThS. Lê Thị Diệu Thùy Phạm Văn Tú (K60TDH) Hoàng Văn Huy (K60TDH)
|
3/2020-12/2020
|
|
|
33.
|
T2020-06-34
|
Hiệu quả các mô hình sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao trên địa bàn huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
|
ThS. Đỗ Thị Nhài ThS. Nguyễn Thị Phương ThS. Nguyễn Thị Huyền Châm Hoàng Thị Thúy Hằng (K61PTNTA) Quàng Văn Thưởng (TC1KTNNSL) Lò Đức Vượng (TC1KTNNSL)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
34.
|
T2020-06-35
|
Giải pháp giảm nghèo cho các hộ dân tộc thiểu số trên địa bàn huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang
|
ThS. Trần Hương Giang CN. Lê Phương Thảo CN. Vũ Thị Mỹ Huệ Tòng Thị Sinh (K61KTNNA) Lù Xuân Dương (K61KTNNB)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
35.
|
T2020-07-36
|
Nghiên cứu chỉ số hạnh phúc trong nghề nghiệp của giảng viên (nghiên cứu trường hợp dafabet link viện Nông nghiệp Việt Nam)
|
ThS. Trần Thị Thanh Tâm ThS. Nguyễn T. Thanh Hiền - Thư ký ThS. Nguyễn Thị Hoài Phạm Hoài Trang (K63ENGD) Đặng Ngọc Diệp (K63ENGE) Nguyễn Tuấn Dũng (K63ENGA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
36.
|
T2020-07-37
|
Ứng dụng phương pháp Dictogloss nhằm nâng cao hiệu quả dafabet link từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho sinh viên ngành Chăn nuôi Thú y tại dafabet link viện Nông Nghiệp Việt Nam.
|
ThS. Nguyễn Thị Minh Tâm ThS. Nguyễn Thị Ngọc Thu ThS. Phạm Hương Lan Nguyễn Thị Hằng (K63ENGB) Đặng Thị Thúy (K63ENGB)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
37.
|
T2020-07-38
|
Khảo sát trình độ kĩ năng thuyết trình tiếng Anh cho sinh viên K62 (năm thứ 3) ngành Ngôn ngữ Anh dafabet link viện Nông nghiệp Việt Nam và đề xuất một số giải pháp để nâng cao năng lực thuyết trình cho sinh viên
|
ThS. Nguyễn Thị Lan Anh ThS. Hà Thị Lan ThS. Nguyễn Thị Kim Quế ThS. Lê Thị Hồng Lam Nguyễn Thị Thu Hường (K63ENGA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
38.
|
T2020-08-39
|
Tối ưu hóa chiết xuất pectin từ phế phụ phẩm chế biến rau quả (vỏ chanh dây, vỏ cam, bã táo mèo) và xác định đặc tính lý hóa phù hợp cho sản xuất màng phức hợp pectin-alginate bảo quản quả tươi.
|
ThS. Lê Minh Nguyệt TS. Hoàng Thị Minh Nguyệt ThS. Nguyễn Trọng Thăng Nguyễn Thi Cẩm Vân (K61CNTPB) Nguyễn Thị Vân Anh (K61CNTPC) Nguyễn Thị Phượng (K61CNTPC)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
39.
|
T2020-09-40
|
Nghiên cứu sự không an toàn của di cư lao động bất hợp pháp sang các nước Tây Âu (Nghiên cứu trường hợp tại xã Thiên Lộc, Can Lộc, Hà tĩnh)
|
ThS. Nguyễn Thị Lập Thu ThS. Trần Thanh Hương (TK) ThS.Phạm Thị Thu Hà Ôn Thị Thủy (K63XHH) Mai Thị Quỳ Vy (K63XHH) Ngô Thị Phương Anh (K63XHH) Đặng Thị Nhật Minh (K63XHH)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
40.
|
T2020-09-41
|
Rủi ro trong sản xuất rau an toàn của các hộ gia đình (Nghiên cứu trường hợp tại xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, Hà Nội)
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Hà CN. Nguyễn Minh Trang (TK) ThS. Trần Thanh Hương Hà Phương Linh (K63XHH) Nguyễn Đăng Trúc (K63XHH) Phạm Hòa An (K63XHH) Bùi Văn Huy (K63XHH)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
41.
|
T2020-09-42
|
Thực trạng hoạt động nghiên cứu khoa dafabet link của giảng viên trẻ tại dafabet link viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Tô Thái Hà ThS. Đỗ Thị Kim Hương (TK) ThS. Phạm Thị Thu Hà Mùng Đức Điệp (K61XHH) Hoàng Anh Quốc (K61XHH)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
42.
|
T2020-09-43*
|
Bảo hộ thương hiệu dưới góc độ sở hữu trí tuệ - pháp luật và thực tiễn thực hiện tại một số doanh nghiệp khu vực miền Bắc
|
ThS. Nguyễn Thị Minh Hạnh ThS. Lê Thị Yến ThS. Trịnh Thị Ngọc Anh Nguyễn Thị Thu Hà (K61XHH) Nguyễn Thị Vân (K61XHH)
|
1/2020 – 12/2021
|
|
|
43.
|
T2020-10-44
|
Nghiên cứu công nghệ ZK Framework và ứng dụng phát triên Website Khoa Công nghệ thông tin
|
ThS. Trần Trung Hiếu ThS. Đỗ Thị Nhâm (Thư ký) TS. Phạm Quang Dũng Võ Thị Anh (K60QLTT) Hoàng Thị Hòa (K63TH) Lê Viết Tùng (K63TH)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
44.
|
T2020-10-45
|
Xây dựng ứng dụng web chia sẻ tài liệu dafabet link tập cho sinh viên khoa Công nghệ thông tin – dafabet link viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Vũ Thị Lưu ThS. Nguyễn Thị Huyền (Thư ký) ThS. Trần Thị Thu Huyền Nguyễn Văn Luân (K60THA) Dương Công Nhật (K60THA) Đinh Anh Tú (K59THB)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
45.
|
T2020-10-46
|
Xây dựng phần mềm quản lý thời khóa biểu thực hành trên nền Web
|
KS. Thân Thị Huyền ThS. Ngô Công Thắng (Thư ký) ThS. Hoàng Thị Hà Đặng Quốc Thắng (K62CNPM) Lê Hồng Minh (K63CNPMP) Đàm Đức Chiến (K63CNPMP)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
46.
|
T2020-10-47
|
Xây dựng cơ sở dữ liệu một số loại bệnh trên gà
|
ThS. Trần Thị Thu Huyền TS. Phạm Quang Dũng (Thư ký) TS. Phan Thị Thu Hồng Lưu Phấn Thoáng (K60THA) Phạm Thị Lam (K60THA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
47.
|
T2020-10-48
|
Nghiên cứu một số mô hình ra quyết định đa tiêu chí và áp dụng dafabet linko một số bài toán trong nông nghiệp.
|
ThS. Nguyễn Xuân Thảo ThS. Lê Thị Nhung (Thư ký) ThS. Ngọc Minh Châu Nguyễn Chí Công (K60QLTT) Nguyễn Thị Thơm (K60THA) Trần Thị Bích Nguyệt (K60QLTT)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
48.
|
T2020-10-49*
|
Nghiên cứu về công nghệ mạng định nghĩa bằng phần mềm và khả năng ứng dụng tại Khoa Công nghệ Thông tin – dafabet link viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Thị Thảo TS. Nguyễn Tiến Hiển (Thư ký) TS. Trần Vũ Hà Vương Thị Lan (K61MMT) Trần Thị Hương (K61QLTT)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
49.
|
T2020-11-50
|
Liên kết trong sản xuất và tiêu thụ rau an toàn tại xã Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội
|
TS. Lê Thị Kim Oanh ThS. Trần Thị Thanh Huyền (Thư ký) ThS. Đào Hồng Vân Nguyễn Thị Linh (K61QTKDA) Nguyễn Thị Thủy (K61QTKDA) Nguyễn Thị Châu Lam (K61QTKDA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
50.
|
T2020-11-51
|
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh doanh nghiệp may tại vùng đồng bằng sông Hồng, Việt Nam
|
TS. Nguyễn Văn Phương ThS. Đặng Thị Kim Hoa (Thư ký) TS. Chu Thị Kim Loan ThS. Nguyễn Trọng Tuynh Trần Minh Nguyệt (K61QTM)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
51.
|
T2020-11-52
|
Nghiên cứu hoạt động liên kết trong sản xuất và tiêu thụ một số loại rau tại huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Dương
|
ThS. Vũ Thị Hằng Nga ThS. Bùi Hồng Quý (Thư ký) Nguyễn Thu Hường (K62QTKDT) Lã Thị Hoài Linh (K62QTKDT) Ngô Thị Ánh Lưu (K62QTKDT)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
52.
|
T2020-11-53
|
Tác động của rủi ro thị trường đến kết quả kinh doanh của các công ty phi tài chính niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
|
ThS. Đào Thị Hoàng Anh ThS. Nguyễn Thị Hương (Thư ký) ThS. Đặng Thị Hải Yến ThS. Bùi Thị Hồng Nhung SV. Trần Thị Anh (K63KED) SV. Lê Trung Kiên (K63KED)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
53.
|
T2020-11-54
|
Giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu lao động nông thôn tại Hải Dương
|
ThS. Trần Nguyễn Thị Yến ThS. Phan Lê Trang (Thư ký) ThS. Nguyễn Thị Hải Bình ThS. Hoàng Thị Mai Anh ThS. Trần Thị Hải Phương Nguyễn Văn Chiến (K61QTTC)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
54.
|
T2020-11-55
|
Các giải pháp thúc đẩy động cơ dafabet link tập của sinh viên Khoa Kế toán và quản trị kinh doanh – dafabet link viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Hoàng Thị Mai Anh ThS. Nguyễn Ngọc Mai (Thư ký) ThS. Đào Hồng Vân Nguyễn T. Thanh Vân (K61QTKDA) Nguyễn Thị Thùy Linh (K61QTKDA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
55.
|
T2020-11-56*
|
Đánh giá hiện trạng ứng dụng công cụ thương mại điện tử trong sản xuất kinh doanh nông sản của các HTX một số tỉnh khu vực Đồng Bằng Sông Hồng
|
TS Phí Thị Diễm Hồng ThS. Phan Lê Trang (Thư ký) TS. Trần Thị Thu Hương ThS. Trần Nguyễn Thị Yến Nguyễn Hồng Phong (K63QTKDT) Khúc Thị Thu Hà (K63QTKDT)
|
01/2020-12/2020
|
|
|
56.
|
T2020-11-57*
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của Logistics đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp may mặc trên địa bàn Hà Nội
|
ThS. Nguyễn Thị Thu Trang ThS. Đoàn Thị Ngọc Thúy (Thư ký) TS. Nguyễn Hải Núi ThS. Lê Thanh Hà ThS. Bùi Hồng Quý ThS. Đỗ Văn dafabet link ThS. Lại PhươngThảo
|
01/2020-12/2020
|
|
|
57.
|
T2020-12-58
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân nhanh in vitro cây Hông (Paulowlia fortunei)
|
ThS. Trần Đông Anh ThS. Phạm Thị Thu Hằng (Thư ký) TS. Nguyễn Thị Lâm Hải Vũ Thị Nhinh (K62CNSHB) Nguyễn T. Thùy Trang (K64CNSHB) Lê Thị Loan (K64CNSHC)
|
1/2020 -12/2020
|
|
|
58.
|
T2020-12-59
|
Đánh giá ảnh hưởng của SNP gen INS, IGF, IGFBP với khả năng sinh trưởng ở gà Liên Minh
|
KS. Phạm Thu Giang ThS. Trần Thị Bình Nguyên (Thư ký) TS. Nguyễn Hữu Đức Nguyễn Thị Thanh Trà (K61CNSHA) Lê Công Toán (K63CNSHB) Vũ Ngọc Dương (K62CNSHB) Phạm Thị Minh Thu (K62CNSHB) Đỗ Thị Thu Nguyệt (K61CNSHA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
59.
|
T2020-12-60
|
Nghiên cứu nhân giốngin vitrocây Hoàng cầm (Scutellaria baicalensisGeorgi).
|
TS. Đinh Trường Sơn ThS. Phạm Thị Thu Hằng (Thư ký) TS. Nguyễn Thị Lâm Hải Bùi Huy Hoàng (K61 CNSHA) Lê Phương Linh (K61CNSHP) Trần Thị Thảo (K61CNSHP
|
1/2020-12/2020
|
|
|
60.
|
T2020-14-61
|
Lựa chọn bài tập nâng cao hiệu quả nhày ném rổ cự ly xa cho nam sinh viên CLB bóng rổ dafabet link viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Cao Trường Giang ThS. Lê Trọng Động ThS. Nguyễn Thế Hãnh ThS. Nguyễn Anh Tuấn ThS. Phạm Quốc Đạt
|
1/2020-12/2020
|
|
|
61.
|
T2020-16-62
|
Nghiên cứu chế tạo nano hydroxyapatite pha tạp các nguyên tố vi lượng làm thực phẩm bổ sung canxi cho cơ thể
|
TS. Hoàng Hiệp TS. Nguyễn Thị Hiển ThS. Hán Thị Phương Nga Trần Đức Tuấn (K63KHMTA) Đỗ Đức Dương (K63KHMTA)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
62.
|
T2020-16-63
|
Công tác quản lý hồ sơ của dafabet link viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Ngô Thị Minh Nguyệt CN. Bùi Thị Kim Vân
|
1/2020-12/2020
|
|
|
63.
|
T2020-17-64
|
Xây dựng quy định quản lý sử dụng nhãn hiệu, thương hiệu và logo của dafabet link viện Nông nghiệp Việt Nam
|
ThS. Nguyễn Thu Trang KS. Nguyễn Thị Ngọc Hân ThS. Trần Duy Tùng
|
1/2020-12/2020
|
|
|
64.
|
T2020-18-65
|
Nghiên cứu nhân nhanhin vitrocây dừa Xiêm
|
TS. Nguyễn Xuân Trường CN. Đỗ Thị Mai ThS. Hồ Thị Thu Thanh
|
1/2020-12/2020
|
|
|
65.
|
T2020-11-66
|
Thương mại điện tử: Trường hợp nghiên cứu tại Công ty TNHH Media Hoàng Long
|
TS. Chu Thị Kim Loan ThS. Đặng Thị Kim Hoa ThS. Nguyễn Thái Tùng Nguyễn Ngọc Mai (K61QTM) Dương Minh Nguyệt (K60QTM)
|
1/2020-12/2020
|
|
|
66.
|
T2020-03-67
|
Nghiên cứu thử nghiệm và chuyển giao phương pháp gây mê bay hơi trong phẫu thuật mèo
|
ThS. Đinh Phương Nam ThS. Nguyễn Thị Giang ThS. Lê Văn Hùng ThS. Nguyễn Thị Ngọc ThS. Nguyễn Văn Phương ThS. Ngô Thị Hạnh BSTY. Nguyễn Văn Hải TS. Trần Văn Nên ThS. Nguyễn Đức Trường
|
1/2020-12/2020
|
|
|
67.
|
T2020-03-68
|
Nghiên cứu thử nghiệm và chuyển giao phương pháp triệt sản chó cái bằng mổ nội soi
|
ThS. Nguyễn Văn Phương ThS. Nguyễn Thị Ngọc ThS. Lê Văn Hùng ThS. Đinh Phương Nam ThS. Nguyễn Thị Giang TS. Trần Văn Nên ThS. Ngô Thị Hạnh BSTY. Nguyễn Văn Hải ThS. Nguyễn Đức Trường
|
1/2020-12/2020
|
|
|
68.
|
T2020 - 21 -69
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình pha nước chè tươi phù hợp với nguồn nước sãn có tại dafabet link viện”
|
Trương Thị Thắng Trần Thị Phương Lan Tôn Nữ Tuyết Lan Nguyễn Hoàng Yến
|
1/2020-12/2020
|
|
|
69.
|
T2020 - 21-70
|
Phân tích, đánh giá thực trạng văn bản trình ký một số lĩnh vực hoạt động của dafabet link viện Nông nghiệp Việt Nam năm 2020
|
Chử Thị Thu Huyền Nguyễn Thị Hà Nam
|
1/2020-12/2020
|
|
|
70.
|
T2020 - 12 -73
|
Nghiên cứu nhân giống in vitro cây hoa sen Hồ Tây (Nelumbo Nucifera Gaertn.) từ hạt. In vitro propagation of Hotay lotus from seeds
|
PGS.TS. Đồng Huy Giới TS. Bùi Thị Thu Hương ThS. Nguyễn Thị Bích Lưu Vũ Ngọc Hương (K62 CNSHE) Tô Hoàng Anh Minh (K62 CNSHE) Ngô Thị Vân Anh (K64 CNSHE)
|
1/2020 -12/2020
|
|
|
71.
|
T2020 - 27-74
|
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình trồng thâm canh cây rau sắng tại Gia Lâm, Hà Nội
|
Nguyễn Mai Thơm Nguyễn Ngọc Dũng (thư ký) Đinh Nguyệt Thu Nguyễn Thu Thủy Vũ Trung Kiên (K61NH) Trần Nhật Trường (K61NH)
|
1/2020 -12/2020
|
|
|
72.
|
T2020 - 04 -75
|
Nghiên cứu ứng dụng bộ sản phẩm hữu cơ, sinh dafabet link trong sản xuất nông nghiệp theo hướng hữu cơ nhằm nâng cao giá trị sản phẩm
|
Nguyễn Thu Hà Hà Văn Tú Nguyễn Văn Thao Nguyễn Thị Lan Anh
|
1/2020 -12/2020
|
|
|
73.
|
T2020-02- 76
|
Ảnh hưởng của nhiệt độ bảo quản đến chất tinh trùng và sự phát triển của vi khuẩn trong tinh dịch lợn
|
TS. Bùi Huy Doanh ThS. Đinh Thị Yên PGS.TS Phạm Kim Đăng TS. Nguyễn Thị Tuyết Lê Nguyễn Hồng Sơn
|
1/2020-12/2020
|
|
|
74.
|
T2020-01-01VB
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ và thời điểm xử lý GA3 đến tỷ lệ đậu quả và chất lương quả nho Hạ đen
Study the effect of gibberellic acid concentration and time of application on fruiting rate and quality of "Ha Den" grape
|
KS. Đỗ Thị Thanh (chủ nhiệm) TS. Phạm Thị Ngọc (Thư ký) TS. Đoàn Thu Thủy TS. Phạm Quang Tuân Lang văn tùng (KHCTCK61) Trần Thị Khánh Hạ (KHCTCK61) Nguyễn Thị Trang (KHCTDK61)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
75.
|
T2020-01-02VB
|
Nghiên cứu bệnh chảy gôm cây hoa đào cảnh tại Hà Nội và vùng phụ cận.
(Stady on gummosis disease of ornamental peaches in ha Noi and surrounding areas)
|
ThS. Hà Giang (Chủ nhiệm) TS. Nguyễn Đức Huy (Thư ký) PGS.TS. Hà Viết Cường ThS. Nguyễn Thị Ngọc Lan ThS. Trần Thị Hoa Đỗ Văn Cường (HVCHK28)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
76.
|
T2020-02-03VB
|
Ảnh hưởng của tốc độ làm mát đến chất lượng tinh trùng và sự phát triển của vi khuẩn trong tinh trùng lợn bảo quản ở nhiệt độ thấp
Effect of cooling velocity on sperm quality and bacterial growth in boar semen preservation at low temperature
|
ThS. Đinh Thị Yên (Chủ nhiệm) TS. Bùi Huy Doanh (Thư ký) PGS.TS. Đặng Thái Hải Trịnh Thế Hưng (CNPK62) Phạm Chí Dũng (CNPK63) Bùi Thị Nga (CNTYBK63)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
77.
|
T2020-02-04VB
|
Ảnh hưởng của việc bổ sung hỗn hợp thảo dược đến khả năng tiêu hóain vivocác chất dinh dưỡng trong khẩu phần ăn của lợn giai đoạn sinh trưởng”
Effects of a mixture supplement of herbal plants in the diet on in vivo nutrient digestibility in growing pigs”
|
Nguyễn Đình Tiến (Chủ nhiệm) TS. Nguyễn Công Oánh (thư ký) PGS.TS. Đặng Thúy Nhung ThS. Nguyễn Thị Phương Khuất Mỹ Linh (DDTAK61) Dương Thị Nhài (DDTA K61)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
78.
|
T2020-02-05VB
|
Nghiên cứu tác động Fucoidan bổ sung dafabet linko thức ăn lên tăng tưởng, tỷ lệ sống, hệ số chuyển hóa thức ăn và khả năng kháng bệnh do vi khuẩn Aeromonas veronii trên cá rô phi (Oreochromis sp.) giai đoạn giống ”
Effect of Fucoidan supplementation on growth, survival rate, FCR and resistance to Aeromonas veronii bacteria on tilapia (Oreochromis sp.) fingerling .
|
ThS. Trần Ánh Tuyết (Chủ nhiệm) TS. Nguyễn Thị Mai (thư ký) ThS. Nguyễn Thị Dung Nguyễn Thị Lệ Thúy (NTTSK62) Nguyễn Văn Khánh (NTTSK62) Hoàng Viết Anh Quân (NTTS K63)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
79.
|
T2020-03- 06VB
|
Nghiên cứu thiết lập phương pháp ELISA chẩn đoán sớm bệnh giun móc truyền lây
Establishment of an ELISA for early diagnosis of zoonotic ancylostomiasis
|
Trần Hải Thanh (Chủ nhiệm) TS. Nguyễn Thị Hoàng Yến (thư ký) TS. Bùi Khánh Linh Công Hà My (TYDK60) Trần Nam Triều (TYDK60) Vũ Hoài Nam (TYCK61)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
80.
|
T2020-03- 07VB
|
Nghiên cứu một số đặc điểm bệnh lý của mèo mắc bệnh giảm bạch cầuvà phân lập Virus Feline Panleukopenia (FPV)
(Some characterization pathological and isolation of Feline panleukopenia virus (FPV) in cats)
|
ThS. Nguyễn Thị Yến (Chủ nhiệm) ThS. Lê Văn Hùng (thư ký) ThS. Nguyễn Thị Ngọc Vũ Thị Thanh Hương (TYBK63) Vũ Thị Phương (TYDK63) Nguyễn Thu Hương (TYAK62)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
81.
|
T2020-03- 08VB
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật PCR (Polymerase chain reaction) chẩn đoán bệnh bệnh Feline herpesvirus-1 trên mèo
Application of Polymerase chain reaction test for diagnosis of Feline herpesvirus-1 in cats
|
ThS. Nguyễn Thị Ngọc (Chủ nhiệm) Nguyễn Thị Giang (thư ký) Ngô Thị Hạnh Hoàng Thị Lan (TYHK62) Vũ Duy Quý (TYBK62) Phạm Xuân Quỳnh (TYDK63)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
82.
|
T2020-04- 09VB
|
Ứng dụng bài toán quy hoạch xây dựng mô hình đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
Application of the planning mathematical to build the evaluate model of land use efficiency in Luong Tai district, Bac Ninh province
|
ThS. Nguyễn Tuấn Anh ThS. Nguyễn Thọ Hoàng (thư ký) PGS.TS. Đỗ Văn Nhạ Tạ Thị Thuận (QLBK61) Lê Thị Kim Tuyến (QLBK61) Ngô Thị Huyền Trang (QLBK61)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
83.
|
T2020-04- 10VB
|
Nghiên cứu tối ưu hóa hệ thống pin nhiên liệu vi sinh (MFC) nhằm thu hồi đồng thời điện năng và khí sinh dafabet link từ nước thải sinh hoạt
Optimizing microbial fuel cell for simultaneous electricity and biogas generation from domestic wastewater
|
ThS. Hồ Thị Thúy Hằng GS.TS. Trần Đức Viên TS. Võ Hữu Công TS. Nguyễn Thị Thu Hà Mai Thùy Dung (KHMTAK61) Lê Thị Huyền (KHMTAK61) Lê Viết Nhất (KHMTAK64)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
84.
|
T2020-07- 11VB
|
Nhận thức và sở thích của du khách về sản phẩm du lịch sinh thái gắn với bảo tồn đa dạng sinh dafabet link bền vững ở các khu bảo tồn của Việt Nam: Trường hợp nghiên cứu tại Vườn Quốc gia Ba Vì, thành phố Hà Nội.
Tourists’ Perception and Preferences toward Ecotourism Products and Sustainable Biodiversity Conservation in Protected Areas of Vietnam - The Case of Ba Vi National Park, Hanoi city
|
ThS. Thái Thị Nhung (Chủ nhiệm) ThS. Nguyễn T. Huyền Châm (thư ký)) ThS. Đoàn Thị Bích Hạnh Nguyễn Thị Hương (KTTCEK63) Lê Hồng Hải (KTTCEK63) Nguyễn T. Thu Huyền (KTTCEK63)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
85.
|
T2020-08-12VB
|
Xác định hàm lượng vicine - một chất phản dinh dưỡng trong hạt mướp đắng.
Determination of vicine content in bitter melon seed for producing bitter melon seed oil.
|
ThS. Trần Thị Hoài (Chủ nhiệm) Vũ Thị Huyền (thư ký) Nguyễn Thiên Nga (CNTPBK61) Hà Huyền Trang (CNTPEK64) Trần Hữu Đan (CNTPEK64)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
86.
|
T2020-08- 13VB
|
Rào cản đối với thanh niên nông thôn trong sản xuất nông nghiệp (Nghiên cứu trường hợp tại xã Bình Hòa – huyện Giao Thủy – tỉnh Nam Định)
Barriers for rural youth in agricultural production (A case study in Binh Hoa Commune – Giao Thuy District – Nam Dinh Province)
|
ThS. Phạm Thị Thu Hà (Chủ nhiệm) Trần Thanh Hương (thư ký) Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Minh Trang Hà Phương Linh (XHHK63) Ôn Thị Thủy (XHHK63) Bùi Văn Huy (XHHK63)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
87.
|
T2020-11- 14VB
|
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực lãnh đạo của giám đốc doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn thành phố Hà Nội
To study the factors affecting to the leadership capacity of agricultural enterprise managers in Ha Noi
|
ThS. Trần Thị Thanh Huyền (Chủ nhiệm) ThS. Đào Hồng Vân (thư ký) TS. Lê Thị Kim Oanh ThS. Nguyễn Ngọc Mai Lưu Khánh Linh (QTKDBK64) Đỗ Thu Huyền (QTKDAK64) Phạm T.Khánh Hòa (QTKDAK61)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
88.
|
T2020-11- 15VB
|
Tín dụng cho chuỗi giá trị sữa tươi tại huyện Duy Tiên – tỉnh Hà Nam
(Credit the fresh milk value chain in Duy Tien district, Ha Nam Province)
|
ThS.Bùi Thị Lâm (Chủ nhiệm) ThS. Lê Thị Thanh Hảo (thư ký) TS. Bùi Thị Nga Đỗ Mỹ Duyên (QTMK62) Phạm Thu Hoài (QTKDAK62) Lương Văn Tùng (QTKDAK62)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
89.
|
T2020-12- 16VB
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân giống in vitro cây Địa liền (Kaempferia galanga L)".
(In vitro micropropagation of Kaempferia galangaL)
|
TS. Đặng Thị Thanh Tâm (Chủ nhiệm) PGS.TS. Nguyễn Thanh Hải (thư ký) TS. Nguyễn Thị Lâm Hải ThS. Phạm Thị Thu Hằng Chu Đình Thực (CNSHAK61) Nguyễn T.Thùy Linh (CNSHCK62) Nguyễn Thị Thu Thảo (CNSHBK62)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
90.
|
T2020-12- 17VB
|
Nghiên cứu nhân nhanh cây Giảo cổ lam Gynostemma Pentaphyllum (Thunb.) Makino bằng công nghệ khí canh
Study on aeroponic propagation of Gynostemma Pentaphyllum (Thunb.) Makino
|
ThS. Phạm Thị Thu Hằng (Chủ nhiệm) TS. Nguyễn Thị Lâm Hải (thư ký) KS. Đặng Thị Tình PGS.TS. Nguyễn Thanh Hải Hoàng Minh Chính (CNSHK62) Đỗ Thu Thủy (CNSHBK28)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
91.
|
T2020-15 -18VB
|
Tuyển chọn và xác định một số chủng vi sinh vật có khả năng đối kháng với nấm gây bệnh trên cây cà phê
Screening and identifycation of microorganism strains with antagonistic ativity against pathogenic fungi causing disease on coffea
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân (Chủ nhiệm) PGS.TS. Nguyễn Văn Giang (Thư ký) ThS. Nguyễn Thanh Huyền Vũ Ngọc Dương (CNSHBK61) Nguyễn T. Bích Hằng (CNSHBK61) Hồ Thị Khuyên (CNSHBK61)
|
4/2019 - 4/2020
|
|
|
92.
|
T2020- 16 -19VB
|
Nghiên cứu các hình thức tổ chức sản xuất và tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi lợn trong bối cảnh dịch bệnh ở huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
(Pig production organization and marketing in the context of disease outbreaks in Yen Phong districts, Bac Ninh province)
|
ThS. Nguyễn Văn Phơ Nguyễn Thị Thu Huyền Ninh Xuân Trung Nguyễn Thị Tuyết Trần Thanh Hà Nguyễn Mỹ Duyên (QLKTK61) Mai Văn Thành (KTNNBK61) Phạm Phương Linh (KTNNAK61)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
93.
|
T2020 -27-20VB
|
Thu thập và đánh giá khả năng thích nghi của một số giống bạc hà (Mentha arvensis L.) tại Gia Lâm, Hà Nội
Collecting and evaluating the adaptability of some mint varieties (Mentha arvensis L.) in Gia Lam, Hanoi
|
ThS. Nguyễn Ngọc Dũng (Chủ nhiệm) Đinh Nguyệt Thu (thư ký) Nguyễn Mai Thơm Nguyễn Thị Phương (KHCTC K61) Nguyễn T.Bích Hạnh (KHCTAK61)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
94.
|
T2020 - 03 -21VB
|
“Nghiên cứu khẩu phần thức ăn tự phối trộn nuôi gà dafabet linkt lông màu giai đoạn 31 ngày tuổi đến xuất bán”.
“The study on dietary of mixed feed to raise color chickens for meat from 31 days old to slaughter"
|
CN. Nguyễn Thị Nga (Chủ nhiệm) Nguyễn Đình Tiến (thư ký) Nguyễn Văn Duy Nguyễn Thị Phương Thảo (CNTYDK61)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
95.
|
T2020 -03 -22VB
|
Đánh giá ảnh hưởng của thảo dược bổ sung vào thức ăn đến khả năng sinh trưởng và một số chỉ tiêu sinh lý máu của gà dafabet linkt lông màu từ 31 ngày tuổi đến xuất bán”.
Evaluate the effects of herbal plants supplements in feed to growth performance and some blood physiological indicators of color chickens for meat from 31 days old to slaughter”.
|
ThS. Nguyễn Văn Duy Nguyễn Đình Tiến (thư ký) Nguyễn Thị Nga Nguyễn Thị Phương Thảo (CNTYDK61)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
96.
|
T2020 - 07 -25VB
|
Thực trạng phát triển các doanh nghiệp nhỏ và vừa sản xuất nông nghiệp trên địa bàn huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
The development of Small and Medium – sized agricultural production enterprises in Hoai Duc province, Hanoi city
|
ThS. Nguyễn T. Huyền Châm (Chủ nhiệm) ThS. Thái Thị Nhung (thư ký) ThS.Bùi Thị Khánh Hòa ThS.Đoàn Bích Hạnh Lê Mai Hồng Anh (K64KTTCA) Trần Thị Thùy Linh (K64QLKTA) Nguyễn Thị Lệ Cẩm (K64KTNNA)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
97.
|
T2020 - 19 -24VB
|
Đánh giá khả năng kết hợp của các dòng thuần ngô nếp tím và ngô ngọt
Evaluation of Combining Ability of some purple waxy corn and sweet corn inbred lines
|
KS. Nguyễn T. Nguyệt Anh (chủ nhiệm) TS. Phạm Quang Tuân (thư ký) Nguyễn Thị Thương (K63KHCTA) Hoàng Thị Ninh (K63KHCTA) Phạm Thị Ánh (K63KHCTA)
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|
98.
|
T2020 - 36 -25VB
|
Thu thập, lưu trữ và đánh giá đặc điểm nông sinh dafabet link của một số giống cam quýt bản địa tại Thanh Lân, Cô Tô, Quang Ninh
Collect, conserve and evaluate agro-biological characteristics of some indigenous Citrus varieties in Thanh Lan, Co to, Quang Ninh.
|
ThS. Nguyễn Thế Thập (chủ nhiệm) TS. Đoàn Thu Thủy (thư ký) ThS. Nguyễn Thu Thủy TS. Hoàng Đăng Dũng
|
4/2020 - 4/2021
|
|
|