Thứ
|
Tiết bắt đầu
|
Số tiết
|
Mã HP
|
Tên
HP
|
Nhóm
|
Lớp
|
Phòng cũ
|
Sĩ Số
|
Tuần 7
|
Phòng mới
tuần 7
(Ngày 23/10/
2020)
|
Tuần 8
|
Phòng mới
tuần 8
(Ngày 26 - 30/10/
2020)
|
Mã GV
|
Họ và tên
|
2
|
1
|
3
|
MT03066
|
MT& lợi thế cạnh tranh của DN
|
3
|
K62KEC
|
B.310
|
90
|
|
|
x
|
ND411
|
QMT11
|
Trần Công Chính
|
2
|
1
|
3
|
CD02301
|
Kỹ thuật nhiệt
|
5
|
K64CNTPE
|
B.308
|
65
|
|
|
x
|
ND410
|
TBI08
|
Phạm Đức Nghĩa
|
2
|
1
|
3
|
ML03027
|
Luật kinh tế
|
2
|
K64PTNTA...
|
B.302
|
46
|
|
|
x
|
ND409
|
PHL05
|
Nguyễn Thị Ngân
|
2
|
1
|
3
|
KT02011
|
Toán kinh tế
|
5
|
K64QTKDB
|
B.307
|
30
|
|
|
x
|
ND408
|
KTL22
|
Bùi Văn Quang
|
2
|
1
|
3
|
KTE02014
|
Kinh tế vĩ mô đại cương
|
1
|
K63QTKDT
|
B.305
|
26
|
|
|
x
|
E303
|
KT007
|
Trần Đức Trí
|
2
|
4
|
2
|
TH01011
|
Toán cao cấp
|
4
|
K64CNTPD
|
B.310
|
90
|
|
|
x
|
ND106
|
TOA09
|
Nguyễn Minh Tâm
|
2
|
4
|
2
|
CD02301
|
Kỹ thuật nhiệt
|
2
|
K64CNTPB
|
B.308
|
66
|
|
|
x
|
ND305
|
TBI08
|
Phạm Đức Nghĩa
|
2
|
4
|
2
|
KQ02005
|
Kế toán quản trị
|
12
|
K62KDNN...
|
B.302
|
49
|
|
|
x
|
ND401
|
KEQ03
|
Nguyễn Thị Thùy Dung
|
2
|
4
|
2
|
KQ01211
|
Quản trị đăng nhập dafabet
|
1
|
K64QLNLA
|
B.305
|
37
|
|
|
x
|
ND402
|
QKT17
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
2
|
4
|
2
|
PNH03092
|
Nhập môn ngành Nông nghiệp
|
1
|
K65NNA
|
B.307
|
7
|
|
|
x
|
A207
|
CTH10
|
Nguyễn Mai Thơm
|
2
|
6
|
5
|
ITC03005
|
Phát triển ứng dụng web cơ bản
|
2
|
TINHOC5
|
B.103
|
35
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
MTI12
|
Vũ Thị Lưu
|
2
|
6
|
3
|
TH03202
|
Quản lý phiên bản phần mềm
|
1
|
K64CNTTA
|
B.310
|
53
|
|
|
x
|
ND410
|
MTI15
|
Phạm Thị Lan Anh
|
2
|
6
|
3
|
TY03016
|
V.sinh ATTP nguồn gốc động vật
|
2
|
K61TYB
|
B.305
|
26
|
|
|
x
|
ND306
|
COD06
|
Hoàng Minh Đức
|
2
|
6
|
3
|
ML01006
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
2
|
K64ENGC...
|
B.302
|
25
|
|
|
x
|
QS101
|
NLM07
|
Đỗ Thị Hạnh
|
2
|
6
|
3
|
CP03016
|
Bảo quản thực phẩm
|
2
|
K62CNTPB
|
B.307
|
25
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CNS02
|
Vũ Thị Kim Oanh
|
2
|
7
|
2
|
CP02014
|
Hóa sinh thực phẩm
|
2
|
K64CNTPB
|
B.308
|
65
|
|
|
x
|
ND411
|
HSC06
|
Lại Thị Ngọc Hà
|
2
|
9
|
2
|
QL03052
|
Hệ thống thông tin đất đai
|
1
|
K62QLDDA
|
B.308
|
57
|
|
|
x
|
QS102
|
TTD06
|
Phạm Văn Vân
|
2
|
9
|
2
|
KTE01008
|
Kỹ năng lãnh đạo &ra qđịnh
|
3
|
K63ENGB...
|
B.302
|
43
|
|
|
x
|
QS103
|
KDT08
|
Nguyễn Tuấn Sơn
|
2
|
9
|
2
|
ML03004
|
Xã hội đăng nhập dafabet giáo dục
|
1
|
K63XHHA
|
B.307
|
21
|
|
|
x
|
QS105
|
NLM08
|
Lê Văn Hùng
|
2
|
9
|
2
|
KT03082
|
Kinh tế&quản lý chất thải
|
1
|
K62KTMT
|
B.305
|
18
|
|
|
x
|
QS106
|
KTM08
|
Đỗ Thị Diệp
|
3
|
1
|
5
|
ITC03002
|
CNTT ứng dụng trong KT-XH
|
5
|
TINHOC2
|
B.102
|
35
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KTL08
|
Lê Khắc Bộ
|
3
|
1
|
3
|
TY02012
|
Dược liệu thú y
|
4
|
K63TYD
|
B.308
|
79
|
|
|
x
|
ND309
|
NCH07
|
Nguyễn Thị Thanh Hà
|
3
|
1
|
3
|
CD02502
|
Kỹ thuật đo (+BTL)
|
1
|
K64CKCTM...
|
B.305
|
32
|
|
|
x
|
ND302
|
KLS03
|
Phạm Thị Hằng
|
3
|
1
|
3
|
PKT03009
|
PP ngh.cứu cho quản lý KTPTNT
|
1
|
K63PTNTP
|
B.208
|
28
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KDT05
|
Hồ Ngọc Ninh
|
3
|
1
|
3
|
CP03009
|
Công nghệ lạnh và lạnh đông
|
1
|
K62CNTPA
|
B.310
|
21
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
TBI05
|
Hoàng Xuân Anh
|
3
|
4
|
2
|
MT01008
|
Sinh thái môi trường
|
5
|
K64QLTP
|
B.310
|
83
|
|
|
x
|
ND408
|
STN10
|
Nguyễn Tuyết Lan
|
3
|
4
|
2
|
KQ03217
|
PP NCKH trong quản trị KD
|
3
|
K63KDTPB
|
B.308
|
44
|
|
|
x
|
ND405
|
QKT08
|
Nguyễn Hải Núi
|
3
|
4
|
2
|
KD02006
|
Quản trị đăng nhập dafabet
|
1
|
K62ENGA...
|
B.307
|
42
|
|
|
x
|
ND305
|
QKT14
|
Phạm Hương Dịu
|
3
|
4
|
2
|
CD03206
|
Máy canh tác 1
|
1
|
K61CKCTM...
|
B.305
|
21
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
MNN07
|
Lương Thị Minh Châu
|
3
|
4
|
2
|
PKT03017
|
Thống kê kinh tế nông nghiệp
|
1
|
K63PTNTP
|
B.302
|
15
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KTL01
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
3
|
6
|
5
|
ITC03004
|
Thiết kế đồ họa máy tính
|
4
|
TINHOC4
|
B.103
|
36
|
|
|
x
|
ND206
|
MTI15
|
Phạm Thị Lan Anh
|
3
|
6
|
3
|
MT02002
|
Quản lý chất thải nguy hại
|
1
|
K62KHMTA
|
B.310
|
62
|
|
|
x
|
E102
|
QMT06
|
Nguyễn Thị Bích Hà
|
3
|
6
|
3
|
KQ03316
|
Kế toán ngân hàng
|
2
|
K62KEB
|
B.308
|
41
|
|
|
x
|
ND402
|
BKT10
|
Nguyễn Thị Hải Bình
|
3
|
6
|
3
|
SN02048
|
Viết 3
|
5
|
K64ENGE
|
B.302
|
29
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NN029
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
3
|
6
|
3
|
TS03310
|
Chẩn đoán bệnh động vật TS
|
1
|
K63BHTS...
|
B.305
|
27
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NTS13
|
Trương Đình Hoài
|
3
|
6
|
3
|
PKQ03315
|
Phân tích báo cáo kế toán
|
1
|
K63KEKTP
|
B.307
|
16
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KEQ05
|
Ngô Thị Thu Hằng
|
3
|
9
|
2
|
SN00010
|
Tiếng Anh bổ trợ
|
54
|
K65CNTYA...
|
B.310
|
69
|
|
|
x
|
ND401
|
NN028
|
Nguyễn Thị Ngọc Thu
|
3
|
9
|
2
|
CD03355
|
Kết cấu ô tô
|
2
|
K63CNKTOB
|
B.308
|
59
|
|
|
x
|
ND403
|
DLU07
|
Đặng Tiến Hòa
|
3
|
9
|
2
|
KT03044
|
Quy hoạch và bố trí dân cư
|
1
|
K62KTPT
|
B.305
|
28
|
|
|
x
|
ND405
|
PTN14
|
Quyền Đình Hà
|
3
|
9
|
2
|
SN02043
|
Ngữ pháp
|
5
|
K64ENGE
|
B.302
|
28
|
|
|
x
|
ND406
|
NN029
|
Nguyễn Thị Thu Thủy
|
3
|
9
|
2
|
ML03001
|
Xã hội đăng nhập dafabet nông thôn
|
1
|
K64XHHA
|
B.307
|
22
|
|
|
x
|
ND408
|
XHH05
|
Nguyễn Minh Khuê
|
4
|
1
|
5
|
ITC03005
|
Phát triển ứng dụng web cơ bản
|
6
|
TINHOC5
|
B.103
|
35
|
|
|
x
|
ND404
|
CNP07
|
Hoàng Thị Hà
|
4
|
1
|
3
|
KQ01217
|
Tâm lý quản lý
|
18
|
K65KDTPA
|
B.310
|
47
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QKT20
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
4
|
1
|
3
|
KQ03216
|
Quản trị SX & tác nghiệp
|
2
|
K63MKT
|
B.302
|
38
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QKT13
|
Trần Thị Thanh Huyền
|
4
|
1
|
3
|
SN02047
|
Đọc 3
|
3
|
K64ENGC
|
B.308
|
29
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NN010
|
Trần Thu Trang
|
4
|
1
|
3
|
MTE01003
|
Hóa hữu cơ 1
|
1
|
K64KHCTT
|
B.305
|
18
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
HOA21
|
Nguyễn Thị Hiển
|
4
|
1
|
3
|
RQ01003
|
Khí tượng Nông nghiệp
|
1
|
K64NNA
|
B.307
|
14
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
STN07
|
Nguyễn Thị Bích Yên
|
4
|
4
|
2
|
ML01005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
K63CNTPC
|
B.308
|
90
|
|
|
x
|
QS106
|
TTH04
|
Nguyễn Đắc Dũng
|
4
|
4
|
2
|
KQ03378
|
Quản trị doanh nghiệp TP
|
2
|
K63KDTPB
|
B.310
|
60
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QKT18
|
Đoàn Thị Ngọc Thúy
|
4
|
4
|
2
|
TY03040
|
Bệnh truyền lây giữa đv&người
|
1
|
K61TYA
|
B.307
|
25
|
|
|
x
|
C203
|
COD02
|
Phạm Hồng Ngân
|
4
|
4
|
2
|
PKQ03338
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
1
|
K63KEP
|
B.305
|
25
|
|
|
x
|
C204
|
BKT09
|
Lê Thị Minh Châu
|
4
|
4
|
2
|
CD03719
|
Kinh tế điện
|
1
|
K61HTD
|
B.208
|
15
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
HTD02
|
Phạm Thị Lan Hương
|
4
|
6
|
5
|
PSN02008
|
Kỹ năng mềm
|
1
|
K63CNPMP
|
B.307
|
16
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
TLY09
|
Trần Thị Thanh Tâm
|
4
|
6
|
3
|
KQ03307
|
Thị trường chứng khoán
|
2
|
K62KEB
|
B.310
|
36
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
TCH09
|
Nguyễn Thị Hương
|
4
|
6
|
3
|
KQ03316
|
Kế toán ngân hàng
|
1
|
K62KEA
|
B.308
|
24
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
BKT10
|
Nguyễn Thị Hải Bình
|
4
|
6
|
3
|
KTE02013
|
Kinh tế vi mô đại cương
|
1
|
K63KHCTT
|
B.305
|
19
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KT008
|
Thái Thị Nhung
|
4
|
9
|
2
|
MT03066
|
MT&lợi thế cạnh tranh của DN
|
1
|
K62KEA
|
B.208
|
89
|
|
|
x
|
ND309
|
QMT04
|
Lương Đức Anh
|
4
|
9
|
2
|
NH03046
|
Ng.lý&PP chọn giống cây trồng
|
1
|
K63BVTVA
|
B.308
|
80
|
|
|
x
|
ND408
|
DTC12
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
4
|
9
|
2
|
CN03510
|
Hệ thống nông nghiệp
|
2
|
K63CNTYB
|
B.310
|
52
|
|
|
x
|
QS101
|
CNK16
|
Vũ Đình Tôn
|
4
|
9
|
2
|
NH03090
|
Trồng trọt cơ bản
|
2
|
K64KTNNA
|
B.302
|
48
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CTH10
|
Nguyễn Mai Thơm
|
4
|
9
|
2
|
CPE02001
|
Hóa sinh đại cương
|
1
|
K63KHCTT
|
B.110
|
19
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
HSC05
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
4
|
9
|
2
|
CP03071
|
Kiểm soát ngộ độc thực phẩm
|
1
|
K62QLTP
|
B.305
|
15
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QTP05
|
Nguyễn Vĩnh Hoàng
|
5
|
1
|
5
|
ITC03005
|
Phát triển ứng dụng web cơ bản
|
7
|
TINHOC5
|
B.103
|
35
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CNP07
|
Hoàng Thị Hà
|
5
|
1
|
3
|
CD00006
|
Vẽ kỹ thuật
|
4
|
K64CNTPD
|
B.308
|
86
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CHO16
|
Nguyễn Thị Hạnh Nguyên
|
5
|
1
|
3
|
CP03053
|
Bảo quản chế biến NS đại cương
|
2
|
K64KTNNA
|
B.305
|
18
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CNS08
|
Hoàng Thị Minh Nguyệt
|
5
|
1
|
3
|
MTE01001
|
Hóa đăng nhập dafabet đại cương 1
|
1
|
K64KHCTT
|
B.307
|
17
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
HOA18
|
Hán Thị Phương Nga
|
5
|
1
|
3
|
KTE03051
|
Quản lý ngân sách Nhà nước
|
1
|
K62KTTCE
|
B.302
|
14
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KNN13
|
Lưu Văn Duy
|
5
|
2
|
2
|
KQ03307
|
Thị trường chứng khoán
|
3
|
K62KEC
|
B.310
|
30
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
TCH09
|
Nguyễn Thị Hương
|
5
|
4
|
2
|
KQ01217
|
Tâm lý quản lý
|
11
|
K64KTA
|
B.310
|
90
|
|
|
x
|
ND309
|
QKT20
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
5
|
4
|
2
|
TY03013
|
Kiểm nghiệm thú sản
|
5
|
K61TYE
|
B.307
|
29
|
|
|
x
|
CD-6
|
COD08
|
Dương Văn Nhiệm
|
5
|
4
|
2
|
CN03503
|
Chăn nuôi gia cầm
|
2
|
K62CNTYB
|
B.305
|
25
|
|
|
x
|
C106
|
CNK06
|
Hoàng Anh Tuấn
|
5
|
4
|
2
|
SN03060
|
Biên Dịch
|
3
|
K63ENGC
|
B.302
|
23
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NN009
|
Trần Thị Tuyết Mai
|
5
|
4
|
2
|
TY03023
|
Phẫu thuật ngoại khoa thú y
|
5
|
K62TYE
|
B.308
|
19
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NGS11
|
Đỗ Thị Kim Lành
|
5
|
6
|
5
|
ITC03004
|
Thiết kế đồ họa máy tính
|
3
|
TINHOC4
|
B.103
|
35
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
MTI15
|
Phạm Thị Lan Anh
|
5
|
6
|
3
|
KQ03327
|
Quản trị kênh phân phối
|
1
|
K63KDTPA
|
B.208
|
72
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QKT17
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
5
|
6
|
3
|
KQ03114
|
Thị trường và giá cả
|
2
|
K64KDNNA...
|
B.308
|
60
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
MKT06
|
Trần Thị Thu Hương
|
5
|
6
|
3
|
KT03010
|
Kinh tế nguồn nhân lực
|
1
|
K62KHDT...
|
B.307
|
52
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KTM16
|
Nguyễn Mạnh Hiếu
|
5
|
6
|
3
|
TY03014
|
Vệ sinh thú y 1
|
3
|
K62TYC
|
B.310
|
50
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
COD09
|
Cam Thị Thu Hà
|
5
|
6
|
3
|
KDE03011
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
1
|
K63QTKDT
|
B.302
|
24
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QKT04
|
Nguyễn Quốc Chỉnh
|
5
|
6
|
3
|
PKT03011
|
Kỹ năng lãnh đạo&ra quyết định
|
1
|
K62PTNTP
|
B.305
|
18
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KDT04
|
Tô Thế Nguyên
|
5
|
9
|
2
|
CD03357
|
CN bảo trì&sửa chữa ô tô
|
1
|
K63CNKTOA
|
B.310
|
55
|
|
|
x
|
ND406
|
KLS11
|
Nguyễn Hữu Hưởng
|
5
|
9
|
2
|
KT03023
|
Quản lý nhà nước về kinh tế
|
1
|
K62KHDT...
|
B.305
|
42
|
|
|
x
|
ND410
|
KNN04
|
Nguyễn Thanh Phong
|
5
|
9
|
2
|
TH02032
|
Phân tích số liệu
|
4
|
K64CNOTOA
|
B.302
|
21
|
|
|
x
|
E304
|
TOA21
|
Nguyễn Hà Thanh
|
5
|
9
|
2
|
SN03060
|
Biên Dịch
|
2
|
K63ENGB
|
B.307
|
20
|
|
|
x
|
E305
|
NN009
|
Trần Thị Tuyết Mai
|
6
|
1
|
5
|
ITC03003
|
CNTT ứng dụng trong QL TN-MT
|
1
|
TINHOC3
|
B.102
|
35
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
|
|
CNP05
|
Phan Trọng Tiến
|
6
|
1
|
3
|
ML01002
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin 2
|
1
|
K62CKCTM...
|
B.208
|
92
|
x
|
ND 305
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NLM16
|
Lê Thị Kim Thanh
|
6
|
1
|
3
|
TH03106
|
Lập trình hướng đối tượng
|
1
|
K64CNPM
|
B.308
|
80
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CNP02
|
Ngô Công Thắng
|
6
|
1
|
3
|
MT02040
|
Phân tích thực phẩm
|
1
|
K64QLTP
|
B.310
|
75
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
HOA25
|
Vũ Thị Huyền
|
6
|
1
|
3
|
NH03056
|
Nuôi ong mật
|
2
|
K63KHCTA
|
B.102
|
50
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CTU09
|
Phạm Hồng Thái
|
6
|
1
|
3
|
KT03027
|
Phát triển nông thôn
|
1
|
K62KTNNA
|
B.210
|
33
|
x
|
B.309
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
PTN19
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
6
|
1
|
3
|
MT01008
|
Sinh thái môi trường
|
4
|
K63CNTPC...
|
B.305
|
27
|
x
|
C103
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
STN13
|
Nguyễn Thu Thùy
|
6
|
1
|
3
|
TY03023
|
Phẫu thuật ngoại khoa thú y
|
6
|
K62TYF
|
B.110
|
25
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NGS11
|
Đỗ Thị Kim Lành
|
6
|
1
|
3
|
PCD03022
|
KT bảo trì và sửa chữa máy TP
|
1
|
K61KTCKP
|
B.307
|
17
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KLS09
|
Tống Ngọc Tuấn
|
6
|
1
|
3
|
QL02006
|
Địa chất môi trường
|
1
|
K64KHMTA...
|
B.302
|
12
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KHD05
|
Cao Việt Hà
|
6
|
4
|
2
|
CP03057
|
Công nghệ chế biến rau quả
|
4
|
K63CNTPD
|
B.208
|
72
|
x
|
B.304
|
|
|
TPD02
|
Trần Thị Nhung
|
6
|
4
|
2
|
CD02301
|
Kỹ thuật nhiệt
|
2
|
K64CNTPB
|
B.310
|
66
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
TBI08
|
Phạm Đức Nghĩa
|
6
|
4
|
2
|
KT01003
|
Kỹ năng QL & làm việc nhóm
|
1
|
K64KTTCA...
|
B.308
|
61
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
|
|
PTN12
|
Nguyễn Thị Phương
|
6
|
4
|
2
|
KT01003
|
Kỹ năng QL & làm việc nhóm
|
1
|
K64KTTCA...
|
B.308
|
61
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
PTN12
|
Nguyễn Thị Phương
|
6
|
6
|
5
|
ITC03002
|
CNTT ứng dụng trong KT-XH
|
8
|
TINHOC2
|
B.102
|
35
|
x
|
ND205
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KTL08
|
Lê Khắc Bộ
|
6
|
6
|
5
|
ITC03005
|
Phát triển ứng dụng web cơ bản
|
8
|
TINHOC5
|
B.103
|
35
|
x
|
ND308
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
CNP07
|
Hoàng Thị Hà
|
6
|
6
|
3
|
MT02011
|
Quản lý môi trường
|
10
|
K64CNTPE
|
B.308
|
90
|
x
|
ND302
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QMT02
|
Cao Trường Sơn
|
6
|
6
|
3
|
KQ03307
|
Thị trường chứng khoán
|
1
|
K62KEA
|
B.310
|
59
|
x
|
ND301
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
TCH06
|
Lê Thị Thanh Hảo
|
6
|
6
|
3
|
PKT01003
|
Nguyên lý kinh tế vi mô, vĩ mô
|
3
|
K65RHQA
|
B.108
|
29
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KT006
|
Đoàn Bích Hạnh
|
6
|
6
|
3
|
RQ02014
|
Phân tích kinh tế
|
1
|
K64RHQA
|
B.110
|
27
|
|
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
KEQ02
|
Lê Thanh Hà
|
6
|
6
|
3
|
TY03018
|
Bệnh chó, mèo
|
2
|
K61TYB
|
B.307
|
26
|
x
|
C100
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
NGS02
|
Nguyễn Đức Trường
|
6
|
6
|
3
|
KDE02004
|
Marketing CB-UD trong NN
|
1
|
K63QTKDT
|
B.302
|
24
|
x
|
B.204
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
MKT06
|
Trần Thị Thu Hương
|
6
|
6
|
3
|
ML02014
|
Các lý thuyết XH đăng nhập dafabet hiện đại
|
1
|
K64XHHA
|
B.210
|
22
|
x
|
B.202
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
XHH02
|
Nguyễn Thị Diễn
|
6
|
6
|
3
|
KDE04030
|
Thị trường hàng hóa
|
1
|
K62QTKDT
|
B.305
|
17
|
x
|
C206
|
x
|
C206
|
MKT12
|
Đặng Thị Kim Hoa
|
6
|
6
|
3
|
CP03035
|
Công nghệ lên men thực phẩm
|
2
|
K62CNTPA
|
B.208
|
13
|
x
|
A207
|
x
|
GV, SV
NGHỈ DẠY
VÀ HỌC
|
QTP01
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
6
|
9
|
2
|
TH01025
|
Phương pháp tính
|
2
|
K64CNTTA
|
B.310
|
47
|
x
|
E401
|
|
|
TOA27
|
Nguyễn Hữu Hải
|
6
|
9
|
2
|
KDE03011
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
1
|
K63QTKDT
|
B.307
|
24
|
x
|
E403
|
x
|
ND410
|
QKT04
|
Nguyễn Quốc Chỉnh
|
6
|
9
|
2
|
SN01042
|
Ngoại ngữ 2-2 (Tiếng Trung)
|
1
|
K64ENGA
|
B.305
|
22
|
x
|
E205
|
x
|
E205
|
NN024
|
Lê Thị Hồng Lam
|
6
|
9
|
2
|
KT03080
|
KT&QL TN không thể tái tạo
|
1
|
K62KTMT
|
B.302
|
19
|
x
|
E305
|
x
|
E401
|
KTM09
|
Trần Thị Thu Trang
|
6
|
9
|
2
|
MT01002
|
Hóa hữu cơ
|
8
|
K65BHTSA...
|
B.310
|
60
|
|
|
x
|
ND409
|
HOA01
|
Đoàn Thị Thúy ái
|