HVN01
|
Thú y
|
500
|
22
|
22
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) A01(Toán, Vật lí, Tiếng Anh) B00(Toán, Hóa dafabet dang nhap, Sinh dafabet dang nhap) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Thú y
|
|
|
|
HVN02
|
Chăn nuôi thú y - thuỷ sản
|
230
|
21
|
21
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) B00(Toán, Hóa dafabet dang nhap, Sinh dafabet dang nhap) B08(Toán, Sinh dafabet dang nhap, Tiếng Anh) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Bệnh dafabet dang nhap thủy sản
(Thú y Thủy sản)
|
|
|
|
|
Chăn nuôi
|
|
|
|
|
Chăn nuôi thú y
|
|
|
|
|
Nuôi trồng thủy sản
|
|
|
|
HVN03
|
Nông nghiệp sinh thái
và Nông nghiệp đô thị
|
250
|
21
|
21
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) A09(Toán, Địa lí, GDCD) B00(Toán, Hóa dafabet dang nhap, Sinh dafabet dang nhap) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Khoa dafabet dang nhap cây trồng (Khoa dafabet dang nhap cây trồng
và cây dược liệu)
|
|
|
|
|
Khoa dafabet dang nhap cây trồng (dạy bằng tiếng Anh)
|
|
|
|
|
Kinh tế nông nghiệp (Kinh tế nông nghiệp
và Kinh tế tuần hoàn)
|
|
|
|
|
Kinh tế nông nghiệp
(dạy bằng tiếng Anh)
|
|
|
|
|
Bảo vệ thực vật
(Bác sĩ cây trồng)
|
|
|
|
|
Công nghệ rau hoa quả
và cảnh quan (Công nghệ rau hoa quả
và thiết kế cảnh quan)
|
|
|
|
|
Nông nghiệp công nghệ cao (Nông nghiệp đô thị)
|
|
|
|
|
Khoa dafabet dang nhap đất (Khoa dafabet dang nhap đất và
Quản trị tài nguyên đất)
|
|
|
|
HVN04
|
Công nghệ kỹ thuật
ô tô và Cơ điện tử
|
320
|
22
|
22
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) A01(Toán, Vật lí, Tiếng Anh) A09(Toán, Địa lí, GDCD) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
|
|
|
|
HVN05
|
Kỹ thuật cơ khí
|
50
|
22
|
22
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) A01(Toán, Vật lí, Tiếng Anh) A09(Toán, Địa lí, GDCD) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Kỹ thuật cơ khí
|
|
|
|
HVN06
|
Kỹ thuật điện, Điện tử
và Tự động hoá
|
150
|
22
|
22
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) A01(Toán, Vật lí, Tiếng Anh) A09(Toán, Địa lí, GDCD) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
|
|
|
HVN07
|
Logistics và Quản lý
chuỗi cung ứng
|
500
|
24
|
24
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) A09(Toán, Địa lí, GDCD) C20(Ngữ văn, Địa lí, GDCD) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
|
|
|
HVN08
|
Quản trị kinh doanh,
Thương mại và Du lịch
|
1670
|
21
|
21
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) A09(Toán, Địa lí, GDCD) C20(Ngữ văn, Địa lí, GDCD) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Quản trị kinh doanh
|
|
|
|
|
Quản trị kinh doanh
nông nghiệp
(dạy bằng tiếng Anh)
|
|
|
|
|
Kế toán
|
|
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
|
|
|
Quản lý và phát triển du lịch
|
|
|
|
|
Thương mại điện tử
(Thương mại quốc tế)
|
|
|
|
|
Quản lý và phát triển
nguồn nhân lực
|
|
|
|
HVN09
|
Công nghệ sinh dafabet dang nhap và
Công nghệ dược liệu
|
130
|
21
|
21
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) B00(Toán, Hóa dafabet dang nhap, Sinh dafabet dang nhap) B08(Toán, Sinh dafabet dang nhap, Tiếng Anh) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Công nghệ sinh dafabet dang nhap
|
|
|
|
|
Công nghệ sinh dafabet dang nhap
(dạy bằng tiếng Anh)
|
|
|
|
|
Công nghệ sinh dược
|
|
|
|
HVN10
|
Công nghệ thực phẩm và Chế biến
|
330
|
23
|
23
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) B00(Toán, Hóa dafabet dang nhap, Sinh dafabet dang nhap) D07(Toán, Hóa dafabet dang nhap, Tiếng Anh) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
|
|
|
Công nghệ và kinh doanh thực phẩm
|
|
|
|
HVN11
|
Kinh tế và Quản lý
|
511
|
21
|
21
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) C04(Ngữ văn, Toán, Địa lí) D07(Toán, Hóa dafabet dang nhap, Tiếng Anh) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Kinh tế tài chính
|
|
|
|
|
Kinh tế tài chính dạy bằng tiếng Anh
|
|
|
|
|
Kinh tế tài chính hợp tác
với Đại dafabet dang nhap Massey-
New Zealand (dạy bằng tiếng Anh)
|
|
|
|
|
Kinh tế
|
|
|
|
|
Kinh tế đầu tư
|
|
|
|
|
Kinh tế số
|
|
|
|
|
Quản lý kinh tế
|
|
|
|
HVN12
|
Xã hội dafabet dang nhap
|
60
|
21
|
21
|
A09(Toán, Địa lí, GDCD) C00(Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) C20(Ngữ văn, Địa lí, GDCD) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Xã hội dafabet dang nhap (Xã hội dafabet dang nhap kinh tế)
|
|
|
|
HVN13
|
Luật
|
180
|
22
|
22
|
A09(Toán, Địa lí, GDCD) C00(Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí) C20(Ngữ văn, Địa lí, GDCD) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Luật (Luật kinh tế)
|
|
|
|
HVN14
|
Công nghệ thông tin
và Kỹ thuật số
|
640
|
22
|
22
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) A01(Toán, Vật lí, Tiếng Anh) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
D07(Toán, Hóa dafabet dang nhap, Tiếng Anh)
|
|
Công nghệ thông tin
|
|
|
|
|
Khoa dafabet dang nhap dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
|
|
|
HVN15
|
Quản lý đất đai,
Bất động sản và Môi trường
|
210
|
21
|
21
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) A01(Toán, Vật lí, Tiếng Anh) B00(Toán, Hóa dafabet dang nhap, Sinh dafabet dang nhap) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Quản lý bất động sản
|
|
|
|
|
Quản lý đất đai
|
|
|
|
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
|
|
|
HVN16
|
Khoa dafabet dang nhap môi trường
|
40
|
21
|
21
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) A01(Toán, Vật lí, Tiếng Anh) B00(Toán, Hóa dafabet dang nhap, Sinh dafabet dang nhap) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Khoa dafabet dang nhap môi trường
|
|
|
|
HVN17
|
Ngôn ngữ Anh
|
200
|
21
|
21
|
D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh) D07(Toán, Hóa dafabet dang nhap, Tiếng Anh) D14(Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) D15(Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh)
|
|
Ngôn ngữ Anh
|
|
|
|
HVN18
|
Sư phạm công nghệ
|
20
|
Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
A00(Toán, Vật lí, Hóa dafabet dang nhap) A01(Toán, Vật lí, Tiếng Anh) B00(Toán, Hóa dafabet dang nhap, Sinh dafabet dang nhap) D01(Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh)
|
|
Sư phạm công nghệ
|
|
|
Tổng
|
5991
|
|
|
|